Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Máy đo khoảng cách Leica Disto D810 | Thông số Máy đo khoảng cách Leica Disto D810 | 22.500.000 VND |
Máy đo khoảng cách laser TigerDirect DMLM80 |
Dải đo (sử dụng tấm mục tiêu từ khoảng 60m): 0,1-80m
Đo chính xác (độ lệch chuẩn) Thông thường: ± 2mm *
Hiển thị đơn vị nhỏ nhất: 1mm
Laser lớp 2
Laser loại λ = 635mm P <1mW
Tự động tắt-laser: 20seconds
-Khoảng cách đo: 5minutes
Ước tính tuổi thọ pin (sử dụng pin AA alkaline) lên đến 10.000 đơn vị đo
Pin 2 * 1,5-VOT "AAA" pin
Lưu trữ 50
Tối ưu nhiệt độ hoạt động -10 ℃ đến 50 ℃
Nhiệt độ lưu trữ -20 ℃ đến 60 ℃
Trọng lượng 200g (không pin)
Xuất xứ: Công nghệ Mỹ
Bảo hành: 12 Tháng
| 11.000.000 VND |
Máy đo khoảng cách laser TigerDirect DMLM50 |
Phạm vi đo (thông thường): 0.1-50m*
Đo chính xác (thông thường): ±2mm*
Đơn vị hiển thị nhỏ nhất: 1mm
Tối ưu nhiệt độ hoạt động: -10 ℃ đến 50 ℃
Nhiệt độ lưu trữ: -20 ℃ đến 60 ℃
Xuất xứ: Công nghệ Mỹ
Bảo hành: 12 Tháng
| 9.000.000 VND |
Máy đo khoảng cách Leica Disto D510 | Thông số kỹ thuật Máy đo khoảng cách Leica Disto D5100 - Model: Leica DISTOTM D510
- Hãng sản xuất: Leica - Thụy Sĩ
- Xuất xứ: Hungary
- Độ chính xác: ± 1 mm
- Phạm vi đo: 0.05 – 200 m
- Đơn vị đo: m, ft, In, yd
- Cảm biến nghiêng: 360o
- Màn hình màu cảm biến ánh sáng
- Camera kỹ thuật số Zoom 4x
- Kết nối Bluetooth® 4.0
- Sử dụng phần mềm Leica DISTOTM Sketch trên Ipone & Ipad
- Pin sử dụng: 2 x AA
- Kích thước: 143 x 58 x 29 mm
- Bộ nhớ lưu: 30 kết quả
- Tấm đuôi máy: Tự động điều chỉnh
- Bảo hành 12 tháng
| 14.500.000 VND |
Máy đo khoảng cách laser Leica Disto D3aBT |
Khoảng cách đo: 0.05 - 100m
Sai số đo: ± 1.0mm
Màn hình hiển thị: 4 dòng
Nút nhấn: Trực tiếp dễ sử dụng
Kiểu đo khoảng cách, diện tích, thể tích, đo góc, đo trực tiếp, đo gián tiếp
Đo góc nghiêng: ±45°
Kết nôi Bluetooth với máy tính
Hằng số lưu trữ giá trị: 1
Gọi lại giá trị trước: 20
Đơn vị đo: 0.000m, 0'0"1/16, 0 in 1/16, 0.00ft
Số lần đo của Pin: 5.000
Loại Pin: AAA 2x1.5V
Cấp bảo vệ: IP54
Trọng lượng: 110g
Thương hiệu: Leica Thuỵ sỹ
Sản xuất tại: Austria
Bảo hành: 24 Tháng
| 11.400.000 VND |
Máy đo khoảng cách laser PCE LRF-600 |
Khoảng cách đo từ 15m …. 600m
Độ chính xác ±1m / ±0.1%
Zoom 6x
Đường kính ống ngắm 24mm
Tầm nhìn của ống kính 122m (at 1000m)
Loại laser class 1
Vật liệu nhựa ABS
Nguồn CR-2 watch battery
Kích thước 39 x 110 x 69mm
Trọng lượng 165g (including battery)
Hãng sản xuất : PCE GROUP - EU | 7.600.000 VND |
Máy đo khoảng cách laser TigerDirect DMPD80 |
Phạm vi đo: 0.05m-80m.
Độ chính xác: +/-2mm.
Độ phân giải: 1mm.
Kiểu laser: cấp II, 635nm, tối đa 1mW, Độ dài, Diện tích và khối lượng.
Xuất xứ: Công nghệ Mỹ
Bảo hành: 12 Tháng
| 9.500.000 VND |
Máy đo khoảng cách laser Leica Disto D8 |
- Phạm vi đo: 0.05 m đến 200 m
(0.16ft đến 650ft)
- Độ chính xác: ± 1.0 mm (± 0.04inch)
- Kiểu đo: đo khoảng cách, điện tích, thể tích, đo góc, đo sườn đồi, đo trực tiếp, đo gián tiếp
- Camera bắt điểm zoom 4x
- Màn hình hiển thị LCD
- Đo góc 360°
- Bộ nhớ: 30 dữ liệu đo
- Cổng BLUETOOTH
- IP 54
- Trọng lượng:
Với cảm biến nghiêng mới khả năng đo góc của Leica DISTO™ D8 lên tới 360° . Sự kết hợp giữa đo góc và đo thẳng giúp D8 đo được mọi khoảng cách tại mọi vị trí trong không gian
Camera bắt điểm zoom 4x và màn hình mầu LCD 2.4 inch độ nét cao trên Leica DISTO™ D8 giúp xác định điểm cần đo một cách dễ dàng.
Leica DISTO™ D8 được tích hợp công nghệ BLUETOOTH giúp trao đổi thông tin trực tiếp với các thiết bị ngoại vi khác như: Pocket_ PCs và PCs và do vậy bạn có thể xuất kết quả của các phép đo sang Excel, Word, AutoCAD và các chương trình khác.
Leica DISTO™ D8 được hỗ trợ các phần mền tiện ích: ‘’Leica DISTO™ Transfer’’ và ‘’The AutoCAD® Plugln’’.
Phụ kiện đi kèm gồm:
- 01 bao đựng
- 01 dây treo
- 02 pin tiểu chuẩn AA
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
- Giấy chứng nhận sản xuất theo tiêu chuẩn CHLB Đức DIN 55350-18-4.2.2
- CD phần mền”Leica DISTO™ Transfer” và’’ AutoCAD® PlugIn
Thương hiệu: Leica Thuỵ sỹ
Sản xuất tại: Austria
| 19.900.000 VND |
Máy đo khoảng cách Laserliner 080.946A | Máy đo khoảng cách bằng laser (100 mét) Mã hàng: 080.946A Hãng sản xuất: Laserliner, Đức Chức năng: - Đo chiều dài - Đo chiều cao với chức năng đo Pythagoras kép để tự động đo độ cao. - Đo diện tích và hình khối - Đánh giá đơn giản của phòng chu vi với các chức năng cộng và trừ. - Các chức năng đo bề mặt tường tự động thêm lên các bề mặt bằng cách đo chiều dài của bức tường cũng như chiều cao. - Có chức năng tính toán và bộ nhớ kết quả - Độ chính xác cao lên đến 100 m: ± 1.5 mm - Phạm vi đo: từ 0,05 m đến 100 m. - Với 3 điểm tham chiếu đo lựa chọn: phía trước, phía sau và pin - Chức năng Min / Max để xác định đường chéo, dọc và dài - Dễ dàng chuyển đổi các giá trị đo m / ft / inch / _'_" - Màn hình LCD lớn, có đèn nền Hãng sản xuất: Laserliner Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng | 3.850.000 VND |
Máy đo khoảng cách Leica Disto D2 New | Leica DISTOTM D2 New 100m - Bluetooth * Hãng sản xuất: Leica - Thụy Sĩ * Xuất xứ: Hungary ( EU ) * Phạm vi đo: 0.05 - 100 m * Độ chính xác: ± 1.5 mm * Đo khoảng cách, diện tích, đo liên tục * Cấp bảo vệ: IP 54 * Công nghệ đo X-Range Power * Kết nối: Bluetooth smart 4.0 * Ứng dụng: Leica DISTO Sketch Free trên iPhone, iPad, Android, Window 8.1 (*) Trọn bộ gồm: - Máy đo khoảng cách Leica DISTOTM D2
- Dây deo tay
- Túi đựng máy
- Bộ Pin AA
| 5.250.000 VND |
Máy đo khoảng cách laser Leica Disto X310 | Máy đo khoảng cách Leica Disto X310 - Cấp chính xác: ± 1 mm
- Dải đo: 120 m
- Đơn vị đo: 0.000 m, 0.0000 m, 0.00 m, 0.00 ft, 0‘00‘‘ 1/32, 0.0 in, 0 in 1/32
- Chức năng đo: khoảng cách, diện tích, thể tích, cộng, trừ, nhớ 10 giá trị đo, đo trực tiếp, gián tiếp
- Cấp bảo vệ: IP67 chống nước
- Số lần đo cho phép 1 bộ pin: Lên đến 5000
- Pin: type AAA 2 × 1,5 V
- Kích thước: 122 × 55 × 31 mm
- Trọng lượng: 155 g
- Hãng sản xuất: Leica Thuỵ sỹ
- Sản xuất tại: Hungary
| 6.450.000 VND |
Máy đo khoảng cách Bosch GLM 250-VF |
Nguồn phát sóng đo: 4 x 1.5 V
Khoảng cách tối đa đo được (m): 250
Khoảng cách tối thiểu đo được (m): 0,05
Độ chính xác (mm): 1
Loại pin sử dụng: AA
Kích thước(mm): 120
Trọng lượng: 240g
Hãng sản xuất: Bosch - Đức
Bảo hành: 6 tháng
| 8.200.000 VND |
Máy đo khoảng cách laser Leica Disto D5 |
Phạm vi đo: 0.05m - 200m
- Màn hình màu rộng 2.4''
- Camera ngắm mục tiêu zoom 4x
- Kiểu đo: đo khoảng cách, điện tích, thể tích, đo góc, đo trực tiếp, đo gian tiếp
- Đo khoảng cách từ xa theo Pithago
- Xác định khoảng cách tự động
- Đo góc nghiêng tự động ±45 độ
- Màn hình cảm biến ánh sáng
- Bộ nhớ lưu: 20 số…
Thương hiệu: Leica Thuỵ sỹ
Sản xuất tại: Austria
Phụ kiên kèm theo.
01: Bao đựng máy cùng loại
01: Dây cheo
02: Pin tiểu AA
| 12.000.000 VND |
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 80 |
Đi-ốt laser: 635 nm, < 1 mW
Phạm vi đo: 0,05 - 80 m
Kiểu đo: Đo khoảng cách, diện tích, thể tích, đo góc, đo trực tiếp, đo gián tiếp, đo điện tích cộng dồn
Đo góc: +/- 0-60 độ
Loại tia laser: 2
Sai số: ± 1.5mm
Thời gian đo, thông thường: < 0.5 s
Tắt nguồn tự động: 5 phút
Nguồn cấp điện: Pin xạc Li-Ion, 3.7 V, 1.25Ah
Trọng lượng, xấp xỉ: 0,14 kg
Đơn vị đo góc: %.mm/m
Đơn vị đo: m/cm/mm
Hãng sản xuất: Bosch - Đức
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 6 tháng
| 3.850.000 VND |
Máy đo khoảng cách bằng Laser Fluke 414D | Tính năng Máy đo khoảng cách bằng Laser Fluke 414D - Sử dụng công nghệ laser tiên tiến nhất để đo khoảng cách
- Đo khoảng cách đơn giản chỉ với một nút bấm
- Khoảng đo 50 m (165 ft) với độ chính xác 2 mm (0.08 in)
- Tia Laser rõ nét dễ dàng nhắm mục tiêu thậm chí ở khoảng cách xa
- Tính năng đo khoảng cách, đo diện tích, thể tích
- Đo cộng dồn
- Chức năng Pythagoras đo chiều cao gián tiếp
- Lưu trữ năm kết quả đo
- Tuổi thọ pin lên đến 3000 lần đo
- Chức năng đo liên tục
- Nguồn 02 pin AAA
- Xuất xứ: Hungary
- Bảo Hành: 12 tháng
| 3.100.000 VND |
Máy đo khoảng cách Bosch GLM 100C | Tính năng máy Bosch GLM 100C - Đo lường chính xác
- Nhỏ gọn và dễ sử dụng!
- Công nghệ laser hiện đại giúp đo lường chính xác ở khoảng cách 100m
- Lưu đo được tối đa 25.000 lần sau mỗi lần sạc pin nhờ công nghệ pin Lion
- Có đèn hình, màn hình linh hoạt xoay được
- Có thể kết nối bluetooth với điện thoại hoặc máy tính để truyền dữ liệu
Thông số kỹ thuật Bosch GLM 100C - Đi-ốt laser: 635 nm, < 1 mW
- Phạm vi đo: 0,05 - 100 m
- Loại có laser: 2
- Độ chính xác: ± 1.5 mm
- Thời gian đo thông thường: < 0.5 s
- Thời gian đo tối đa: 4 s
- Nguồn cấp điện: 2x1.5V LR03 (AAA)
- Ngắt kích hoạt tự động: 5 Phút
- Trọng lượng, xấp xỉ: 0.14 Kg
- Kích thước: 115x53x32 mm
- Đơn vị đo: m
Phụ kiện Bosch GLM 100C: - Túi bảo vệ, 2x1.5V LR03 (AAA)
Xuất xứ - Bảo hành - Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: 6 tháng
| 4.800.000 VND |
Máy đo khoảng cách laser Leica Disto DXT |
Phạm vi đo: 0.05m - 70m
Đo trực tiếp, đo gián tiếp theo Pythagores
Xác định diện tích, thể tích
Xác định khoảng cách tự động
Chế độ hẹn giờ khi đo
Màn hình hiển thị 4 dòng
Đèn màn hình tự động sáng có thể đo trong tối
Cấp bảo vệ IP 65 – Chống sốc, chống vô nước
Bộ nhớ lưu 10 số
Pin sử dụng AAA, 2x1.5V
Thời gian sử dụng Pin: Hơn 5000 lần đo
Đơn vị đo: m / ft / in
Sai số phép đo: 1.5mm
Kích thước: 122x55x28 mm
Trọng lượng: 159g
Với Leica DISTOTM DXT chúng ta không cần phải sử dụng thước đo với khoảng cách quá dài và tiết kiệm chi phí tối đa, nhằm đạt hiệu quả cao nhất
Thương hiệu: Leica Thuỵ sỹ
Sản xuất tại: Hungary
| 6.000.000 VND |
Xe đo khoảng cách TigerDirect DMJC316 | Thống số xe đo khoảng cách DMJC316 - Khoảng cách đo tối đa: 99999.9m (10km)
- Tốc độ tối đa, kể: 360 vòng/phút (360RPM)
- Nhiệt độ môi trường: -15 º C-55 º C
- Độ chính xác đo lường: »99%
- Đường kính bánh xe: 30cm
- Đồng hồ hiển thị dạng cơ
- Xuất xứ : Công nghệ Mỹ
- Bảo hành : 12 tháng
| 2.300.000 VND |
Xe đo khoảng cách TigerDirect DMMW300 |
* Kích thước bánh xe : 1 mét (39-3/8 ") chu vi; 0,318 mét (12-9/16") đường kính
* Đo độ từ: 999,999.9 mét / feet / bãi
* Bánh xe chính xác: 99,9%
* Thành phần bánh xe: nhựa cao cấp, lốp cao su TPE
* Tốc độ tối đa: 13km / h
* Trọng lượng sản phẩm: 1.8kgs
* Chiều dài (mở rộng): 1122mm
* Chiều dài (thu gọn): 620mm
* Công suất: 4 x pin AAA Duracell
* Tuổi thọ pin: khoảng. 400 + giờ sử dụng thực tế
Xuất xứ: Công nghệ Mỹ
Bảo hành: 12 Tháng
| 2.750.000 VND |
Máy đo khoảng cách laser Leica Disto D210 |
Cấp chính xác: ± 1 mm
Dải đo: 80 m
Đơn vị đo: 0.000 m, 0.0000 m, 0.00 m, 0.00 ft, 0‘00‘‘ 1/32, 0.0 in, 0 in 1/32
Chức năng đo: khoảng cách, diện tích, thể tích, cộng, trừ, nhớ 10 giá trị đo, đo trực tiếp, đo gián tiếp
Cấp bảo vệ: IP54
Số lần đo cho phép 1 bộ pin: Lên đến 5000
Pin: type AAA 2 × 1,5 V
Kích thước: 114 × 50 × 27 mm
Trọng lượng: 126 g
Hãng sản xuất: Leica Thuỵ sỹ
Sản xuất tại: Hungary
| 4.950.000 VND |
Máy đo khoảng cách laser Bosch DLE 70 |
Laser diode: 635 mm < 1mW
Mức laser: cấp 2
Khả năng đo: từ 0,05 m -> 70 m (max)
Phương pháp đo trực tiếp
Kiểu đo khoảng cách, diện tích, thể tích
Dung sai: +/- 1,5 mm
Đơn vị đo: mét (hay feet: tùy chọn )
Nguồn điện: pin AAA (4 pin)
Trọng lượng: 0,18 kg
Hãng sản xuất: Bosch - Đức
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 6 tháng
| 2.650.000 VND |
Máy đo khoảng cách laser Leica Disto D2 |
Khoảng cách đo: 0.05 - 60m
Sai số đo: ± 1.5mm
Kiểu đo: Đo khoảng cách, diện tích, thể tích, trực tiếp, gián tiếp
Màn hình hiển thị: 3 dòng
Nút nhấn: Trực tiếp dễ sử dụng
Hằng số lưu trữ giá trị: 1
Gọi lại giá trị trước: 10
Đơn vị đo: 0.000m, 0'0"1/16, 0 in 1/16, 0.00ft
Số lần đo của Pin: 5.000
Loại Pin: AAA 2x1.5V
Cấp bảo vệ: IP54
Trọng lượng: 100g
Thương hiệu: Leica Thuỵ Sỹ
Sản xuất tại: Hungary
| 3.500.000 VND |
Máy đo khoảng cách laser Bosch GLM 50 |
Hãng sản xuất: BOSCH-Đức
Xuất xứ: Malaysia
Khoảng đo: 0.05-50m
Laser diode: 635 nm, < 1 mW
Số tia Laser: 2
Nguồn cấp: 2 x 1.5 V LR03 (AAA)
Trọng lượng: 0.14kg
Chiều rộng: 53mm
Bảo hành: 6 Tháng
| 2.600.000 VND |
Máy đo khoảng cách laser Bosch DLE 40 |
Nguồn phát sóng đo: Laser diode
Khoảng cách tối đa đo được (m): 40
Khoảng cách tối thiểu đo được (m): 0.05
Phương pháp đo trực tiếp
Kiểu đo: đo khoảng cách, diện tích, thể tích
Độ chính xác (mm): 1.5
Loại pin sử dụng: 4x1.5V LR03 (AAA)
Kích thước (mm): 100x58x30
Trọng lượng:180g
Hãng sản xuất: Bosch - Đức
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 6 tháng
| 2.200.000 VND |
Xe đo khoảng cách TigerDirect DMMW318 |
- Công suất tối đa, kể: 99999.9M (10km) hoặc Feet
- Tốc độ tối đa, kể: 360RPM
- Môi trường nhiệt độ: -15 º C-55 º C
- Độ chính xác đo lường: »99%
Xuất xứ : Công nghệ Mỹ
Bảo hành : 12 tháng
| 2.500.000 VND |
Máy đo khoảng cách Bosch GLM 7000 | - Đo khoảng cách dài, đo chiều cao, chế độ đo liên tục - Đo diện tích, thể tích: Nhà, đất, vật liệu… - Chế độ đo khoảng cách Min/Max - Cộng trừ các số liệu đo - Đo cao gián tiếp Pythagoras - Màn hình cảm biến ánh sáng Thông số kỹ thuật: - Tia laser: 635nm, < 1mW - Loại tia Laser: 2 - Phạm vi: 0.05-70m - Dung sai: +/- 1.5mm - Đơn vị đo: m, cm, mm - Đơn vị đo góc: 0 %, mm/m - Bộ nguồn: 2 x 1.5 V LR03 (AAA) - Trọng lượng: 0.14kg - Xuất xứ: Malaysia
| 2.850.000 VND |
Máy đo khoảng cách siêu âm TigerDirect DMAMT316 |
Đo khoảng 2 'đến 53' (0,6 đến 16)
Chiều dài 9.999 'Tính toán phạm vi 11''(9999.99m)
Diện tích 99.999,9 sq ft (99.999,9 ㎡)
Khối lượng 999.999 cu ft (999999m3)
Độ phân giải: 0.01m
Bước sóng 660nm laser 630 ~
Nhiệt độ 0 ℃ đến 40 ℃
Nguồn điện pin 9V Một
Điện năng tiêu thụ <50mA
Tự động tắt sau 30 giây vô hiệu hoá.
Nhiệt độ hoạt động 32 ℉ đến 104 ℉ (0 ℃ đến 40 ℃)
Kích thước 142mm × 70mm × 40mm
Trọng lượng Giới 110G (pin không bao gồm)
Xuất xứ: Công nghệ Mỹ
Bảo hành: 12 Tháng
| 1.580.000 VND |
Xe đo khoảng cách TigerDirect DMJC326 |
- Công suất tối đa, kể: 99.999,9 mét hoặc feet
- Tốc độ tối đa, kể: 360RPM
- Môi trường nhiệt độ: -15 º C-55 º C
- Độ chính xác đo lường: »99%
Xuất xứ: Công nghệ Mỹ
Bảo hành: 12 Tháng
| 1.480.000 VND |
Máy đo khoảng cách Laser Fluke 411D |
Thông số kỹ thuật |
|
Fluke 411D |
0.1 m to 30 m |
|
(0.33 ft to 100 ft) |
Fluke 416D |
0.05 m to 60 m |
|
(0.16 ft to 200 ft) |
Fluke 421D |
0.05 m to 100 m |
|
(0.16 ft to 330 ft) |
|
Độ chính xác |
Fluke 411D* |
± 3 mm (0.118 in) |
Fluke 416D** |
± 1.5 mm (± 0.059 in) |
Fluke 421D |
± 1.5 mm (± 0.059 in) |
|
Lớp Laser |
Fluke 411D |
Class II |
Fluke 416D |
Class II |
Fluke 421D |
Class II |
|
Loại Laser |
Fluke 411D |
635 nm, < 1 mW |
Fluke 416D |
635 nm, < 1 mW |
Fluke 421D |
635 nm, < 1 mW |
|
Tự động ngắt nguồn |
Fluke 411D |
after 180 seconds |
Fluke 416D |
after 180 seconds |
Fluke 421D |
after 180 seconds |
|
Đo liên tục |
Fluke 411D |
Yes |
Fluke 416D |
Yes |
Fluke 421D |
Yes |
|
Cộng/trừ |
Fluke 411D |
Yes |
Fluke 416D |
Yes |
Fluke 421D |
Yes |
|
Tuổi thọ pin |
Fluke 411D |
up to 3,000 measurements |
Fluke 416D |
up to 5,000 measurements |
Fluke 421D |
up to 5,000 measurements |
|
Chiếu sáng LCD |
Fluke 411D |
No |
Fluke 416D |
Yes |
Fluke 421D |
Yes |
|
Data locations |
Fluke 411D |
No |
Fluke 416D |
10 |
Fluke 421D |
20 |
|
Min/Max |
Fluke 411D |
No |
Fluke 416D |
Yes |
Fluke 421D |
Yes |
|
Hồi tiếp âm |
Fluke 411D |
No |
Fluke 416D |
Yes |
Fluke 421D |
Yes |
|
Pythagoras (Indirect measurement) |
Fluke 411D |
Simple |
Fluke 416D |
Full |
Fluke 421D |
Full |
|
Bảo vệ |
Fluke 411D |
IP40 |
Fluke 416D |
IP54 |
Fluke 421D |
IP54 |
|
Kích thước |
Fluke 411D |
123 mm x 50 mm x 26 mm |
|
(4.84 in x 1.97 in x 1.02 in) |
Fluke 416D |
135 mm x 46 mm x 31 mm |
|
(5.31 in x 1.81 in x 1.22 in) |
Fluke 421D |
127 mm x 52 mm x 29 mm |
|
(5.00 in x 2.06 in x 1.13 in) |
|
Khối lượng |
Fluke 411D |
150 g (5.29 oz) |
Fluke 416D |
110 g (3.88 oz) |
Fluke 421D |
125 g (4.40 oz) |
|
Tầm nhiệt độ |
Fluke 411D |
Storage: -25 °C to 70 °C (-13 °F to 158 °F) |
|
Operation: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) |
Fluke 416D |
Storage: -25 °C to 70 °C (-13 °F to 158 °F) |
|
Operation: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) |
Fluke 421D |
-25 °C to 70 °C (-13 °F to 158 °F) |
|
0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) |
|
Hoạt động ở độ cao
(ISO 9022) |
Fluke 411D |
up to 3500 m |
Fluke 416D |
up to 3500 m |
Fluke 421D |
up to 3500 m |
|
Độ ẩm lưu kho
(at 35 °C) |
Fluke 411D |
maximum 85 % for 24 h |
Fluke 416D |
maximum 85 % for 24 h |
Fluke 421D |
maximum 85 % for 24 h |
|
Pin |
Fluke 411D |
AAA (2) |
Fluke 416D |
AAA (2) |
Fluke 421D |
AAA (2) |
|
Includes:
-
411D Laser Distance Meter
-
Two AAA batteries
-
Users manual on CD
-
Quick start guide
-
Nylon carrying case
-
Two-year warranty
Warranty: 12 months
Manufacturer: Fluke - USA | 3.000.000 VND |
Máy đo khoảng cách Laser Fluke 416D |
Thông số kỹ thuật |
|
Fluke 411D |
0.1 m to 30 m |
|
(0.33 ft to 100 ft) |
Fluke 416D |
0.05 m to 60 m |
|
(0.16 ft to 200 ft) |
Fluke 421D |
0.05 m to 100 m |
|
(0.16 ft to 330 ft) |
|
Độ chính xác |
Fluke 411D* |
± 3 mm (0.118 in) |
Fluke 416D** |
± 1.5 mm (± 0.059 in) |
Fluke 421D |
± 1.5 mm (± 0.059 in) |
|
Lớp Laser |
Fluke 411D |
Class II |
Fluke 416D |
Class II |
Fluke 421D |
Class II |
|
Loại Laser |
Fluke 411D |
635 nm, < 1 mW |
Fluke 416D |
635 nm, < 1 mW |
Fluke 421D |
635 nm, < 1 mW |
|
Tự động ngắt nguồn |
Fluke 411D |
after 180 seconds |
Fluke 416D |
after 180 seconds |
Fluke 421D |
after 180 seconds |
|
Đo liên tục |
Fluke 411D |
Yes |
Fluke 416D |
Yes |
Fluke 421D |
Yes |
|
Cộng/trừ |
Fluke 411D |
Yes |
Fluke 416D |
Yes |
Fluke 421D |
Yes |
|
Tuổi thọ pin |
Fluke 411D |
up to 3,000 measurements |
Fluke 416D |
up to 5,000 measurements |
Fluke 421D |
up to 5,000 measurements |
|
Chiếu sáng LCD |
Fluke 411D |
No |
Fluke 416D |
Yes |
Fluke 421D |
Yes |
|
Data locations |
Fluke 411D |
No |
Fluke 416D |
10 |
Fluke 421D |
20 |
|
Min/Max |
Fluke 411D |
No |
Fluke 416D |
Yes |
Fluke 421D |
Yes |
|
Hồi tiếp âm |
Fluke 411D |
No |
Fluke 416D |
Yes |
Fluke 421D |
Yes |
|
Pythagoras (Indirect measurement) |
Fluke 411D |
Simple |
Fluke 416D |
Full |
Fluke 421D |
Full |
|
Bảo vệ |
Fluke 411D |
IP40 |
Fluke 416D |
IP54 |
Fluke 421D |
IP54 |
|
Kích thước |
Fluke 411D |
123 mm x 50 mm x 26 mm |
|
(4.84 in x 1.97 in x 1.02 in) |
Fluke 416D |
135 mm x 46 mm x 31 mm |
|
(5.31 in x 1.81 in x 1.22 in) |
Fluke 421D |
127 mm x 52 mm x 29 mm |
|
(5.00 in x 2.06 in x 1.13 in) |
|
Khối lượng |
Fluke 411D |
150 g (5.29 oz) |
Fluke 416D |
110 g (3.88 oz) |
Fluke 421D |
125 g (4.40 oz) |
|
Tầm nhiệt độ |
Fluke 411D |
Storage: -25 °C to 70 °C (-13 °F to 158 °F) |
|
Operation: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) |
Fluke 416D |
Storage: -25 °C to 70 °C (-13 °F to 158 °F) |
|
Operation: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) |
Fluke 421D |
-25 °C to 70 °C (-13 °F to 158 °F) |
|
0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) |
|
Hoạt động ở độ cao
(ISO 9022) |
Fluke 411D |
up to 3500 m |
Fluke 416D |
up to 3500 m |
Fluke 421D |
up to 3500 m |
|
Độ ẩm lưu kho
(at 35 °C) |
Fluke 411D |
maximum 85 % for 24 h |
Fluke 416D |
maximum 85 % for 24 h |
Fluke 421D |
maximum 85 % for 24 h |
|
Pin |
Fluke 411D |
AAA (2) |
Fluke 416D |
AAA (2) |
Fluke 421D |
AAA (2) |
|
Includes:
-
416D Laser Distance Meter
-
Two AAA batteries
-
Users manual on CD
-
Quick start guide
-
Nylon carrying case
-
Two-year warranty
Warranty: 12 months
Manufacturer: Fluke - USA | 4.750.000 VND |
Máy đo khoảng cách Laser Fluke 421D |
Fluke 421D 0.05 m to 100 m
Độ chính xác: ± 1.5 mm (± 0.059 in)
Lớp Laser : Class II
Loại Laser : 635 nm, < 1 mW
Tự động ngắt nguồn: after 180 seconds
Đo liên tục : Yes
Cộng/trừ: Yes
Tuổi thọ pin: up to 5,000 measurements
Chiếu sáng LCD: Yes
Data locations: 20
Min/Max: Yes
Hồi tiếp âm: Yes
Pythagoras (Indirect measurement): Full
Bảo vệ: IP54
Kích thước: 127 mm x 52 mm x 29 mm
Khối lượng : 125 g (4.40 oz)
Tầm nhiệt độ: -25 °C to 70 °C (-13 °F to 158 °F)
0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F)
Hoạt động ở độ cao (ISO 9022): up to 3500 m
Độ ẩm lưu kho: (at 35 °C): maximum 85 % for 24 h
Pin: AAA (2)
Includes:
421D Laser Distance Meter
Two AAA batteries
Users manual on CD
Quick start guide
Nylon carrying case
Two-year warranty
Warranty: 12 months
Manufacturer: Fluke - USA
| 8.800.000 VND |
Máy đo khoảng cách Fluke 411D |
Range (for extended distances, use a target plate) |
0.1 m to 30 m
(0.33 ft to 100 ft) |
Measuring accuracy** |
± 3 mm (0.118 in) |
Units displayed |
00.000 m, 000 ft 00 in 1/8, 000.00 ft |
Laser class |
II |
Laser type |
635 nm, < 1 mW |
Automatic power off |
after 180 seconds |
Continuous measurement |
|
Addition/subtraction |
|
Battery life |
up to 3,000 measurements |
Pythagoras (Indirect measurement) |
Simple |
Ingress protection |
IP40 |
Dimensions |
123 mm x 50 mm x 26 mm
(4.84 in x 1.97 in x 1.02 in) |
Weight |
150 g (5.29 oz) |
Temperature range |
Storage: -25 °C to 70 °C (-13 °F to 158 °F)
Operation: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) |
Operating altitude (ISO 9022) |
up to 3500 m |
Storage humidity (at 35 °C) |
maximum 85 % for 24 h |
Batteries |
AAA (2) |
Includes
-
Fluke 411D Laser Distance Meter
-
2 AAA Batteries
-
Users Manual on CD
-
Quick Start Guide
-
Nylon Carrying Case
-
Two-Year Warranty
Xuất xứ: Hungary
| 3.000.000 VND |
Máy đo khoảng cách Fluke 416D |
Range (for extended distances, use a target plate) |
0.05 m to 60 m
(0.16 ft to 200 ft) |
Measuring accuracy** |
± 1.5 mm (± 0.059 in) |
Units displayed |
00.000 m, 000 ft 00 in 1/16, 000.00 ft |
Laser class |
II |
Laser type |
635 nm, < 1 mW |
Automatic power off |
after 180 seconds |
Continuous measurement |
|
Addition/subtraction |
|
Battery life |
up to 5,000 measurements |
LCD illumination |
|
Data locations |
10 |
Min/Max |
|
Audible feedback |
|
Pythagoras (Indirect measurement) |
Full |
Ingress protection |
IP54 |
Dimensions |
135 mm x 46 mm x 31 mm
(5.31 in x 1.81 in x 1.22 in) |
Weight |
110 g (3.88 oz) |
Temperature range |
Storage: -25 °C to 70 °C (-13 °F to 158 °F)
Operation: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F) |
Operating altitude (ISO 9022) |
up to 3500 m |
Storage humidity (at 35 °C) |
maximum 85 % for 24 h |
Batteries |
AAA (2) |
Includes
-
Fluke 416D Laser Distance Meter
-
2 AAA Batteries
-
Users Manual on CD
-
Quick Start Guide
-
Nylon Carrying Case
-
Two-Year Warranty
Xuất xứ: Hungary
| 4.300.000 VND |