Siêu thị thiết bị đo (0) sản phẩm
Trang chủ Nhà sản xuất Báo giá tổng hợp Giới thiệu công ty Liên hệ
Danh mục sản phẩm
Thống kê
» Số ngành hàng: 413
» Tổng số SP: 1834
» Tổng lượt xem: 16308864

Nguồn sáng

 

Lên tới 4 đèn tungsten với bộ lọc nhiều băng hẹp

Đầu dò sáng

 

Silicon Photocell

Nguồn sử dụng

 

Adapter 12 Vdc hoặc tích hợp Pin sạc

Auto Shut-off

 

Sau 10 phút không thực hiện pháp đo hoặc sau 1 giờ theo định dạng chuẩn kể từ khi phép đo cuối cùng.

Môi trường

 

0 to 50°C (32 to 122°F); max 90% RH non-condensing

Kích thước

 

235 x 200 x 110 mm (9.2 x 7.87 x 4.33")

Khối lượng

 

0.9 Kg (2 lbs.)

Tuổi thọ đèn

 

Tuổi thọ thiết bị

Cung cấp gồm: Máy chính, Cuvet, Pin, Adapter
và sách hướng dẫn sử dụng.

Multi Parameter Specifications
Parameter Range Method Reagent Code
Alkalinity 0 to 500 mg/L (ppm) as CaCO3 bromocresol green HI 93755-01
Aluminum 0.00 to 1.00 mg/L (ppm) aluminon HI 93712-01
Ammonia LR 0.00 to 3.00 mg/L (ppm) Nessler HI 93700-01
Ammonia MR 0.00 to 10.00 mg/L (ppm) Nessler HI 93715-01
Bromine 0.00 to 8.00 mg/L (ppm) DPD HI 93716-01
Calcium 0 to 400 mg/L (ppm) oxalate HI 937521-01
Chlorine Dioxide 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) chlorophenol red HI 93738-01
Chlorine, Free 0.00 to 2.50 mg/L (ppm) DPD HI 93701-01
Chlorine, Total 0.00 to 3.50 mg/L (ppm) DPD HI 93711-01
Chromium VI HR 0 to 1000 µg/L diphenylcarbohydrazide HI 93723-01
Chromium VI LR 0 to 300 µg/L diphenylcarbohydrazide HI 93749-01
COD HR 0 to 15000 mg/L (ppm) dichromate HI 93754C-25
COD LR 0 to 150 mg/L (ppm) dichromate EPA
dichromate mercury-free
dichromate ISO
HI 93754A-25
HI 93754D-25
HI 93754F-25
COD MR 0 to 1500 mg/L

0 to 1000 mg/L
dichromate EPA
dichromate Hg-free
dichromate ISO
HI 93754B-25
HI 93754E-25
HI 93754G-25
Color of Water 0 to 500 PCU colorimetric
platinum cobalt
-
Copper HR 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) bicinchoninate HI 93702-01
Copper LR 0 to 1000 µg/L bicinchoninate HI 95747-01
Cyanuric Acid 0 to 80 mg/L (ppm) turbidimetric HI 93722-01
Fluoride 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) SPADNS HI 93729-01
Hardness, Calcium 0.00 to 2.70 mg/L (ppm) calmagite HI 93720-01
Hardness, Magnesium 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) EDTA HI 93719-01
Hydrazine 0 to 400 µg/L p-dimethylamino-
benzaldehyde
HI 93704-01
Iodine 0.0 to 12.5 mg/L (ppm) DPD HI 93718-01
Iron HR 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) phenantroline HI 93721-01
Iron LR 0 to 400 µg/L TPTZ HI 93746-01
Magnesium 0 to 150 mg/L (ppm) calmagite HI 937520-01
Manganese HR 0.0 to 20.0 mg/L (ppm) periodate HI 93709-01
Manganese LR 0 to 300 µg/L PAN HI 93748-01
Molybdenum 0.0 to 40.0 mg/L (ppm) mercaptoacetic acid HI 93730-01
Nickel HR 0.00 to 7.00 g/L photometric HI 93726-01
Nickel LR 0.000 mg/L to 1.000 mg/L (ppm) PAN HI 93740-01
Nitrate 0.0 to 30.0 mg/L (ppm) cadmium reduction HI 93728-01
Nitrite HR 0 to 150 mg/L (ppm) ferrous sulfate HI 93708-01
Nitrite LR 0.00 to 0.35 mg/L (ppm) diazotization HI 93707-01
Oxygen, Dissolved (DO) 0.0 to 10.0 mg/L (ppm) Winkler HI 93732-01
Ozone 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) DPD HI 93757-01
pH 6.5 to 8.5 pH phenol red HI 93710-01
Phosphate HR 0.0 to 30.0 mg/L (ppm) amino acid HI 93717-01
Phosphate LR 0.00 to 2.50 mg/L (ppm) ascorbic acid HI 93713-01
Phosphorus 0.0 to 15.0 mg/L (ppm) amino acid HI 93706-01
Potassium HR 20 to 200 mg/L (ppm) turbidimetric
tetraphenylborate
HI 93750-01
Potassium LR 0.0 to 20.0 mg/L (ppm) turbidimetric
tetraphenylborate
HI 93750-01
Potassium MR 10 to 100 mg/L (ppm) turbidimetric
tetraphenylborate
HI 93750-01
Silica 0.00 to 2.00 mg/L (ppm) heteropoly blue HI 93705-01
Silver 0.000 to 1.000 mg/L (ppm) PAN HI 93737-01
Sulfate 0 to 150 mg/L (ppm) turbidimetric HI 93751-01
Zinc 0.00 to 3.00 mg/L (ppm) zincon HI 93731-01
Sản phẩm khác
← BACK
 
↑ TOP
Hỗ trợ trực tuyến
Giỏ hàng của bạn
Trang chủ Hướng dẫn đặt hàng Hướng dẫn thanh toán Vận chuyển và giao hàng Chính sách bảo hành Sơ đồ đường đi Tuyển dụng Liên hệ

SIÊU THỊ THIẾT BỊ ĐO QUANG MINH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TT QUANG MINH
ĐT: 04.3873.0880 - Hotline: 090.400.3848 - Fax: 04.3873.0880
Email: kd@sieuthithietbido.com - Website: www.sieuthithietbido.com - www.sieuthithietbidienmay.net

Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước HANNA HI 83099, Máy đo nồng độ OXI hoà tan COD  Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước HANNA HI 83099, Máy đo nồng độ OXI hoà tan COD By Siêu thị thiết bị điện máy Quang Minh: nhà cung cấp Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước HANNA HI 83099 Chính hãng Giá rẻ nhất - Gọi ngay 04.3873.0880 - 090.400.3848 5 sao trên 1996 khách hàng bình chọn