Siêu thị thiết bị đo (0) sản phẩm
Trang chủ Nhà sản xuất Báo giá tổng hợp Giới thiệu công ty Liên hệ
Danh mục sản phẩm
Thống kê
» Số ngành hàng: 413
» Tổng số SP: 1834
» Tổng lượt xem: 16248036

Thông số kỹ thuật Đồng hồ vạn năng Fluke 117

Accuracy specifications
Function Range Resolution Accuracy ±
([% of Reading] + [Counts])
DC Millivolts 600.0 mV 0.1 mV 0.5 % + 2
DC Volts 6.000 V
60.00 V
600.0 V
0.001 V
0.01 V
0.1 V
0.5 % + 2
AC millivolts
true-rms
600.0 mV 0.1 mV 45 Hz to 500 Hz: 1.0% + 3
500 Hz to 1 kHz: 2.0% + 3
AC volts
true-rms
6.000 V
60.00 V
600.0 V
0.001 V
0.01 V
0.1 V
45 Hz to 500 Hz: 1.0% + 3
500 Hz to 1 kHz: 2.0% + 3
Continuity 600 Ω 1 Ω Beeper on < 20 W, off > 250 W;
detects opens or shorts of 500 µs or longer
Ohms 600.0 Ω
6.000 kΩ
60.00 kΩ
600.0 kΩ
6.000 MΩ
40.00 MΩ
0.1 Ω
0.001 kΩ
0.01 kΩ
0.1 kΩ
0.001 MΩ
0.01 MΩ
0.9% + 2
0.9% + 1
0.9% + 1
0.9% + 1
0.9% + 1
1.5% + 2
Diode test 2.000 V 0.001 V 0.9 % + 2
Capacitance 1000 nF
10.00 µF
100.0 µF
9999 µF
1 nF
0.01 µF
0.1 µF
1 µF
1.9 % + 2
1.9 % + 2
1.9 % + 2
100 µF to 1000 µF: 1.9 % + 2
> 1000 µF: 5 % + 20
LoZ capacitance (power-up option) 1 nF to 500 µF 10 % + 2 typical
AC amps true-rms
(45 Hz to 500 Hz)
6.000 A
10.00 A
20 A overload for 30 seconds maximum
0.001 A
0.01 A
1.5% + 3
DC amps 6.000 A
10.00 A
20 A overload for 30 seconds maximum
0.001 A
0.01 A
1.0% + 3
Hz (V or A input) 99.99 Hz
999.9 Hz
9.999 kHz
50.00 kHz
0.01 Hz
0.1 Hz
0.001 kHz
0.01 kHz
0.1% + 2
Frequency counter sensitivity
Input range Typical sensitivity (rms sine wave)
5 Hz to 45 Hz 45 Hz to 5 kHz 5 kHz to 10 kHz 10 kHz to 50 kHz
Volts AC 6 V
60 V
600 V
0.2 V
2 V
20 V
0.2V to 0.3V
2V to 3V
0V to 30V
0.3 V to 0.4 V
3 V to 4 V
30 V to 40 V
0.4 V to 1.0 V
4 V to 10 V
40 V to 100 V
AC Amps 6 A
10 A
N/A 0.4 A
0.5 A
N/A N/A
Input characteristics
Function Input impedance 
(nominal)
Common mode rejection ratio
(1 kW unbalanced)
Normal mode rejection
Volt AC > 5 MΩ < 100 pF >60dB at dc, 50 or 60Hz -
Volts DC > 10 MΩ < 100 pF >100dB at dc, 50 or 60Hz > 60 dB at 50 or 60Hz
Auto-V LoZ ~3 kΩ < 500 pF > 60dB at dc, 50 or 60Hz -
Ohms Open circuit test voltage Full scale voltage Short circuit current
To 6.0 MΩ To 6.0 MΩ
< 2.7 V dc < 0.7 V dc < 0.9 V dc < 350 µA
Diode Test < 2.7 V dc 2.000 V dc < 1.2 mA
General specifications
Function Description
Maximum voltage
between any
terminal and earth ground
600 V
Surge protection 6 kV peak per IEC 61010-1 600V CAT III, Pollution Degree 2
W Fuse for A input 11 A, 1000 V FAST 17 kA Fuse (Fluke PN 803293)
Display Digital: 6,000 counts, updates 4/sec; Bar Graph: 33 segments, updates 32/sec
Temperature Operating: -10°C to +50°C; Storage: -40°C to +60°C
Humidity 0% to 90% to 35°C
75% to 40°C
45% to 50°C
Temperature coefficient 0.1 x (specified accuracy/°C) (< 18°C or > 28°C)
Operating altitude 2,000 meters
Battery 9 Volt Alkaline, NEDA 1604A/IEC 6LR61
Battery life Alkaline: 400 hours typical, without backlight
Safety compliances ANSI/ISA 82.02.01 (61010-1) 2004, CAN/CSA C22.2 No 61010-1-04, UL 6101B (2003) and IEC/EN 61010-1 2nd Edition for measurement Category III, 600 V, Pollution Degree 2, EMC EN61326-1
Certifications UL, CSA, TUV, N10140 , VDE
IP rating
(dust & water protection)
IP42

Included Accessories :
1 - TL75 Test Lead Set
1 - Integrated Holster
1 - Users Manual
1 - 9V Battery
Warranty: 12 months
Manufacturer: Fluke - United States
Xuất xứ: China

Sản phẩm khác
← BACK
 
↑ TOP
Hỗ trợ trực tuyến
Giỏ hàng của bạn
Trang chủ Hướng dẫn đặt hàng Hướng dẫn thanh toán Vận chuyển và giao hàng Chính sách bảo hành Sơ đồ đường đi Tuyển dụng Liên hệ

SIÊU THỊ THIẾT BỊ ĐO QUANG MINH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TT QUANG MINH
ĐT: 04.3873.0880 - Hotline: 090.400.3848 - Fax: 04.3873.0880
Email: kd@sieuthithietbido.com - Website: www.sieuthithietbido.com - www.sieuthithietbidienmay.net

Đồng hồ vạn năng Fluke 117, Đồng hồ vạn năng Đồng hồ vạn năng Fluke 117, Đồng hồ vạn năng By Siêu thị thiết bị đo Quang Minh: nhà cung cấp Đồng hồ vạn năng Fluke 117 Chính hãng Giá rẻ nhất - Gọi ngay 04.3873.0880 - 090.400.3848 5 sao trên 1460 khách hàng bình chọn