Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Ampe kìm đo điện trở đất Extech 382357 |
Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Specifications
General Specifications |
Resistance Test Frequency |
1.667KHz (15mV rms approx.) |
Max Conductor size |
0.9” (23mm) |
Display |
4-digit (9999 count) display |
Sampling rate |
0.4 seconds |
Power supply |
One 9V battery |
Power consumption |
40mA |
Temp. Coefficient |
0.15 times the specified accuracy per degree centigrade (from 39 to 64°F (4 to 18°C) and 82 to 122°F (28 to 50°C)) |
Current Overload Protected |
to 100A Continuous, 200A for less than 60 seconds (50/60Hz) |
Continuity check |
Audible tone if reading is less than approx. 40 Ω |
Range selection |
Automatic ranging |
Safety |
Meets the requirements for IEC1010-1 Category III 300V and Category II 600 V |
Operating conditions |
4 to 122°F (-20 to 50°C) with < 85% RH |
Storage conditions |
-20 to 140°F (-28 to 60°C) with < 75% RH |
Dimensions |
10.2 x 4.4 x 1.9” (258 x 110 x 47mm) |
Weight |
24.7oz (700g) |
Accessories |
Resistance check plate, 9V battery, carrying case |
| 28.570.000 VND |
Thiết bị đo điện trở đất 4 dây (Digital) - SEW 4234 ER (2000Ω, 300V AC) | | 8.170.000 VND |
Thiết bị đo điện trở đất 4 dây Extech GRT300 |
Hãng sản xuất: EXTECH - Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Specifications
Earth Ground Resistance ranges |
2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω |
Basic Accuracy |
±(2% rdg + 3d) |
Resolution |
0.01Ω/0.1Ω/1Ω/0.01kΩ |
Test Current/Frequency |
<2mA/820Hz |
AC Earth Voltage/Frequency |
0 to 300VAC/40 to 500Hz |
Accuracy |
±(2% rdg + 3d) |
Power Supply |
Eight 1.5V 'AA' Batteries |
Dimensions |
9.8 x 7.8 x 4.3" (250 x 190 x 110mm) |
Weight |
3.15 lbs (1430g) (batteries included) |
| 21.470.000 VND |
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20Ω~1200Ω) | Đo điện trở đất
+ Giải đo : 20Ω/200Ω/1200Ω
+ Độ phân giải : 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
+ Độ chính xác : ±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω
Đo dòng AC
+ Giải đo : 100mA/1A/10A/30A
+ Độ phân giải : 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
+ Độ chính xác : ±2%
Thời gian phản hồi : 7s (Đo đất) và 2s ( Đo dòng)
Lấy mẫu : 1 times
Tự động tắt nguồn, thời gian đo khoảng 12h đến 24h liên tục
Đường kính kìm : 32mm max.
Kích thước : 246(L) × 120(W) × 54(D)mm
Khối lượng : 780g
Phụ kiện : Pin, hộp đựng, hướng dẫn sử dụng
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật | 22.820.000 VND |
Máy đo điện trở đất Hioki 3151 | Máy đo điện trở đất Hioki 3151 - Điện trở đất : 10/100/1000Ω
- Điện áp đất : 30V
- Điện áp mạch mở : 50VAC max
- Dòng điện đo : 15mA AC max
- Tần số đo : 575 Hz/600Hz
- Nguồn : R6P (AA) x 6
- Kích thước : 164x119x88mm
- Khối lượng : 800g
- Phụ kiện : 9214- Phụ kiện nối (2), 9215 Cable đo, 9393 - Hộp đựng, HDSD
- Bảo hành : 12 tháng
- Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
- Xuất xứ : Nhật Bản
| 4.700.000 VND |
Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102AH | Vỏ hộp cứng Giải đo : + Điện trở đất : 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω + Điện áp đất : [50,60Hz]: 0~30V AC + Độ chính xác : + Điện trở đất : ±3% + Điện áp đất : ±3% Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 6 Kích thước : 105(L) × 158(W) × 70(D)mm Khối lượng : 600g approx. Phụ kiện : + 7095A (Earth resistance test leads) × 1set (red-20m, yellow-10m, green-5m) + 8032 (Auxiliary earth spikes) × 1set + 7127A (Simplified measurement probe) × 1set + R6P (AA) × 6 + Vỏ hộp mềm Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Thái Lan | 4.350.000 VND |