Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Bộ KIT đo độ ẩm có kèm camera phân tích nhiệt EXTECH MO280-RK-i7 - Mỹ |
Camera hồng ngoại FLIR i7
Máy đo độ ẩm Extech MO280
Máy đo độ ẩm gỗ Extech MO220
Nhiệt ẩm kế Extech RH490
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Extech RHT10
Thông số kỹ thuật:
FLIR i7
|
Features
|
Temperature range
|
32°F to 482°F (0°C to 250°C)
|
Image Storage
|
5000 Images (microSD card memory)
|
Emissivity
|
Emissivity Table; 0.1 to 1.0 adjustable
|
Imaging Performance / Image Presentation
|
Field of view/min focus distance
|
17° X 17°/0.6m (2 ft.)
|
Focus
|
Focus free
|
Thermal sensitivity (N.E.T.D)
|
<0.1°C at 25°C
|
Detector Type
|
Focal plane array (FPA) uncooled microbolometer; 120 X 120 pixels
|
Spectral range
|
7.5 to 13µm
|
Display
|
2.8" color LCD
|
Image Controls
|
Palettes (Iron, Rainbow, and Black/White)
|
Set-up controls
|
Date/time, °C/°F, 21 languages
|
Measurement modes
|
Spot (with correction for emissivity and reflected temperature), Area (Max/Min), Isotherm (above/below selected temperature interval)
|
Battery Type
|
Li-lon
|
Battery operating time
|
>4 hours, Display shows battery status
|
Charging system
|
In camera, AC adapter; 3 hours to 90% capacity
|
AC operation
|
AC adaptor 90-260VAC, 50/60Hz
|
Adaptor Voltage
|
5 VDC output to camera
|
Operating temperature range
|
32°F to 122°F (0°C to 50°C)
|
Storage temperature range
|
-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
|
Humidity
|
Operating and storage 20% to 80%, non-condensing, IEC 359
|
Shock
|
25G, IEC 68-2-29
|
Vibration
|
2G, IEC 68-2-6
|
Dimensions/Weight
|
8.8x3.1x3.3" (223x79x83mm)/<12oz. (340g), including battery
|
MO280
|
Sensor Type
|
Non-Penetrating
|
Range
|
0 to 99% (limited by wood type)
|
Max Resolution
|
0.1%
|
Dimensions
|
5.4x2.8x1.1" (136x70x28mm)
|
Weight
|
5.5oz (156g)
|
MO220
|
Material Types
|
Wood (Multiple Types)
|
Sensor Type
|
Replaceable Contact Pins
|
Moisture Content
|
6 to 99.9%
|
Temperature probe
|
-31 to 176°F (-35 to 80°C)
|
Dimensions
|
7x1.9x1.2" (180x50x31mm)
|
Weight
|
6.1oz (175g)
|
RH490
|
Humidity
|
0 to 100%RH
|
Temperature (internal)
|
-4 to 199°F (-20 to 100°C)
|
Basic Accuracy
|
±2%RH, ±1.8°F/1°C
|
Max. Resolution
|
0.1%RH, 0.1°F/°C
|
Dewpoint
|
-22 to 199°F (-30 to 100°C)
|
Wet Bulb
|
32 to 176 °F (0 to 80°C)
|
Absolute Humidity
|
0 to 1120GPP (0 to 160g/kg)
|
Dimensions
|
7.8x1.7x1.3" (200x45x33mm)
|
Weight
|
7oz (200g)
|
RHT10
|
Temperature
|
-40 to 158°F
|
Humidity
|
0 to 100%, ±3%RH
|
Datalogging interval
|
1 second to 24 hours
|
Memory
|
Temperature- 16,000 points; Relative Humidity- 16,000 points
|
Dimensions
|
5.1 x 1.1 x 0.98" (130 x 30 x 25mm)
|
Weight
|
1oz (20g)
|
- Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ
- Xuất xứ: China
- Bảo hành: 12 Tháng
| 53.720.000 VND |
Máy đo độ ẩm có đầu dò từ xa CEM DT-125G |
Hãng sản xuất: CEM - Công nghệ Mỹ
Model: DT-125G
Thông số kỹ thuật:
Độ dài điện cực
|
8mm
|
Điện cực
|
Tích hợp, thay thế
|
Phạm vi đo với chất liệu gỗ
|
1-75%
|
Phạm vi đo
|
Gỗ: 1-75%
|
Vật liệu xây dựng: 0.1-2.4%
|
Nhiệt độ môi trường: -40 to 70℃(-40 to 158℉)
|
Độ ẩm môi trường: 0 to 100%
|
Độ chính xác
|
Gỗ: 0…30%/±1%
|
30…60%/±2%
|
60…75%/±4%
|
Vật liệu khác: /±0.5%
|
Nhiệt độ môi trường
|
-400 C~-100 C và +40~+70℃/±2℃
|
-100 C ~+400 C/±1℃
|
Độ ẩm môi trường
|
0~20% and 80~100%/±5.0%
|
20~80%/±3.5%
|
Tự động tắt nguồn
|
Sau 3 phút
|
Tự động tắt đèn nền
|
Sau 10 giây
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0~40℃
|
Độ ẩm hoạt động
|
0~85%RH
|
* Có đầu dò từ xa
3xCR2032 button batteries, Moisture Hammer Probe, Moisture Baseboard Probe,
Moisture Probe Extenders, gift box and carrying case (125G)
| 5.370.000 VND |
Bộ KIT đo độ ẩm đa năng EXTECH MO280-RK |
Model MO280
|
Sensor Type
|
Non-Penetrating
|
Range
|
0 to 99% (limited by wood type)
|
Max Resolution
|
0.1%
|
Dimensions
|
5.4x2.8x1.1" (136x70x28mm)
|
Weight
|
5.5oz (156g)
|
Model MO220
|
Material Types
|
Wood (Multiple Types)
|
Sensor Type
|
Replaceable Contact Pins
|
Moisture Content
|
6 to 99.9%
|
Temperature probe
|
-31 to 176°F (-35 to 80°C)
|
Dimensions
|
7x1.9x1.2" (180x50x31mm)
|
Weight
|
6.1oz (175g)
|
Model RH490
|
Humidity
|
0 to 100%RH
|
Temperature (internal)
|
-4 to 199°F (-20 to 100°C)
|
Basic Accuracy
|
±2%RH, ±1.8°F/1°C
|
Max. Resolution
|
0.1%RH, 0.1°F/°C
|
Dewpoint
|
-22 to 199°F (-30 to 100°C)
|
Wet Bulb
|
32 to 176 °F (0 to 80°C)
|
Absolute Humidity
|
0 to 1120GPP (0 to 160g/kg)
|
Dimensions
|
7.8x1.7x1.3" (200x45x33mm)
|
Weight
|
7oz (200g)
|
Model RHT10
|
Temperature
|
-40 to 158°F
|
Humidity
|
0 to 100%, ±3%RH
|
Datalogging interval
|
1 second to 24 hours
|
Memory
|
Temperature- 16,000 points; Relative Humidity- 16,000 points
|
Dimensions
|
5.1 x 1.1 x 0.98" (130 x 30 x 25mm)
|
Weight
|
1oz (20g)
|
Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 Tháng
| 12.400.000 VND |
Máy đo độ ẩm và nhiệt ẩm kế IR EXTECH MO297 |
Display
|
3-digit primary display, 4-digit secondary display
|
Vapor Pressure
|
0 to 20.0kPA, calculated from temperature and RH measurements
|
Dew Point
|
-22 to 199°F (-30 to 100°C)
|
Mixing Ratio
|
0-999GPP (0 to 160g/kg)
|
Sample Rate
|
2 per second
|
Backlight
|
White LED
|
Memory
|
20 point memory
|
Bluetooth range
|
32 feet (10 meters) approximately
|
Operating Temperature
|
40 to 110°F (4 to 43°C)
|
Storage Temperature
|
-14 to 140°F (-30 to 60°C)
|
Operating Humidity
|
90%, 32-86°F (0-30°C), 75%, 86-104°F (30-40°C),
45%, 104-122°F (40-50°C)
|
Storage Humidity
|
90%
|
Power Supply
|
9V battery
|
Battery Life
|
6-8 weeks (4 hrs/day use), using alkaline batteries
|
Auto Power Off (APO)
|
After 30 minutes (nominal) inactivity. The APO function can be disabled by the user.
|
APO Quiescent Current
|
50µA maximum
|
Dimensions
|
6.5 x 2.8 x 1.5’ (165 x 70 x 38mm)
|
Weight
|
7.4oz (210g)
|
Function
|
Range
|
Accuracy
|
Pinless Moisture
|
0 to 99.9
|
Relative only
|
Ext. Pin Moisture
|
0 to 99.9
|
Relative only
|
Pinless Depth
|
Up to 0.75” (19mm)
|
RH Measurement
|
0 to 10%
|
± 3%RH
|
11 to 90%
|
± 2.5%RH
|
91 to 100%
|
± 3%RH
|
Air Temperature
|
-20 to 170°F (-29 to 77°C)
|
± 3.6°F (2.0°C)
|
IR Temp
|
-4 to 31°F
|
± 9°F
|
32°F
|
± 2°F
|
33 to 392°F
|
Greater of ±3.5% or ±9°F
|
-20 to-1°C
|
± 4.5°C
|
0°C
|
± 1°C
|
1 to 200°C
|
Greater of ±3.5% or ± 4.5°C
|
Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 Tháng
| 13.500.000 VND |
Máy đo độ ẩm và nhiệt ẩm kế IR EXTECH MO295 |
Sensor Type
|
Non-Penetrating
|
Memory
|
Manually Store/Recall 20 data readings
|
Pinless Moisture
|
0 to 99.9 (Relative)
|
Pinless Depth
|
up to 0.75" (19mm)
|
Pin-type Moisture (probe included)
|
0 to 99.9%
|
Max Resolution
|
0.1, 0.1°F/°C
|
Humidity
|
0 to 100%RH
|
Temperature (Air)
|
-20 to 170°F (-29 to 77°C)
|
Temperature (IR)
|
-4 to 392°F (-20 to 200°C)
|
Vapor Pressure
|
0 to 20.0kPA
|
Dew Point
|
-22 to 199°F (-30 to 100°C)
|
Mixing ratio
|
0 to 999GPP (0 to 160g/kg)
|
Field of View
|
8:1 Distance to Target ratio
|
Emissivity
|
0.95 fixed
|
Dimensions
|
6.5x2.8x1.5” (165x70x38)
|
Weight
|
7.4oz (210g)
|
Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 Tháng
| 11.500.000 VND |
Thiết bị đo độ ẩm gỗ và vật liệu PCE-HGP |
Khoảng đo |
10 to 95% r.h. / -5 to 50°C |
Độ phân giải |
0.5% r.h. / 0.5°C |
Độ chính xác |
±2% r.h. (Trong khoảng 30 and 80%)
or ±3% r.h. / ±1°C |
Đo độ ẩm của vật liệu xây dựng bằng cách sử dụng cảm biến kim loại
|
Dải đo: |
0 to 60% |
Độ phân giải |
0.1% |
Độ chính xác |
±1% (<15%) / ±2% (Trong khoảng 15 to 28%)
Khoảng đo còn lại: ±3% |
|
|
Khoảng đo: |
6 to 60% (absolute) |
Độ phân giải |
0.1% |
Độ chính xác |
±1% (<15%) / ±2% (between 15 to 28%)
above range: ±3% |
|
|
Xác định điểm sương |
bằng cách sử dụng một sơ đồ mà đi kèm với thiết bị này (xem hướng dẫn sử dụng của) |
Hiển thị: 15mm LCD |
Nguồn: |
12V battery |
Kích thước: |
160 x 27 x 15mm |
Trọng lượng: |
100g |
| 11.760.000 VND |
Máy đo độ ẩm EXTECH MO290 |
Sensor Type
|
Non-Penetrating
|
Pinless Moisture
|
0 to 99.9 (Relative)
|
Pinless Depth
|
up to 0.75" (19mm)
|
Pin-type Moisture (probe included)
|
0 to 99.9%
|
Max Resolution
|
0.1, 0.1°F/°C
|
Humidity
|
0 to 100%RH
|
Temperature (Air)
|
-20 to 170°F (-29 to 77°C)
|
Temperature (IR)
|
-4 to 392°F (-20 to 200°C)
|
Vapor Pressure
|
0 to 20.0kPA
|
Dew Point
|
-22 to 199°F (-30 to 100°C)
|
Mixing ratio
|
0 to 999GPP (0 to 160g/kg)
|
Field of View
|
8:1 Distance to Target ratio
|
Emissivity
|
0.95 fixed
|
Dimensions
|
6.5x2.8x1.5” (165x70x38)
|
Weight
|
7.4oz (210g)
|
Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 Tháng
| 9.950.000 VND |
Máy đo độ ẩm EXTECH 407777 |
General Specifications
|
Circuit
|
Custom LSI microprocessor circuit
|
Display
|
Dual function 0.5" (13mm) 1999 count LCD display
|
Measurement Range
|
9% to 30% Moisture Content
|
Memory Table
|
9 memory groups for approx. 150 species of wood
|
Data Hold
|
Front Panel push-button
|
Sample Rate
|
Approx. 0.8 seconds
|
Sensor Structure
|
Remote two-prong intrusive sensor
|
Memory Record / Recall
|
Records Max/Min readings for later recall
|
Power off
|
Auto shut off after 10 minutes
|
Data Output
|
RS 232 PC serial interface
|
Operating Temperature
|
32°F to 122°F (0°C to 50°C)
|
Operating Humidity
|
Max. 90% RH
|
Power Supply
|
9V battery
|
Power Current
|
Approx. DC 5.8 mA.
|
Weight
|
0.73 lbs (330g) (including batteries & probe)
|
Size - Main instrument
|
7.1 x 2.8 x1.3" (180 x 72 x 32 mm)
|
Size - Probe
|
0.9 diameter x 6.54" (23 x 165mm)
|
Accessories
|
Spare pins (10) and protective rubber holster
|
Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
| 6.600.000 VND |
Thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm của gỗ PCE-WMH3 |
Khoảng đo : 6 ~ 30%
Độ chính xác : 0.1% ( 6 ~18%) và 0.2% (19 ~30%)
Đo phân giải : 0.1%
Giải đo nhiệt độ của gỗ : -10 .. +60 ºC
Trọng lượng 600g
Hãng sản xuất : PCE Anh
Bảo hành 12 tháng
| 10.200.000 VND |
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu bằng hồng ngoại PCE-FMWT |
Dải đo: 0 ... 60 % H2O Đối với vật liệu xây dựng.
2 ... 30 % H2O Đối với gỗ
Độ phân giải: 0,1 %
Độ chính xác: 0,5 % (of the reference material)
Khoảng cách đo: 10 to 30 mm (1 mm intervals)
Bộ nhớ: 50 giá trị đo,
Hiển thị giá trị Max và tính năng Hold giá trị
Dải nhiệt độ hoạt động: 0 ... 50 °C
Nguồn: 1 x 9 V battery
Tự động tắt nguồn tiết kiệm pin.
Kích thước: 180 x 80 x 35 mm
Trọng lượng: 260 g battery included
Cung cấp bao gồm:
- Máy đo độ ẩm PCE- FMW T
- Pin, hướng dẫn sử dụng
| 19.000.000 VND |
Máy đo độ ẩm đất EXTECH MO750 |
Sensor Type
|
Integrated Contact Probe
|
Moisture Content
|
0 to 50%
|
Max Resolution
|
0.1%
|
Dimensions
|
14.7 x 1.6 x 1.6” (374 x 40 x 40mm)
|
Weight
|
9.4oz (267g)
|
Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
| 5.600.000 VND |
Máy đo độ ẩm hạt, nông sản TigerDirect HMMD7822 | Thông số kỹ thuật máy đo độ ẩm nông sản HMMD7822 - Pham vi đo độ ẩm: 2%-30%
- May báo lỗi khi đo ở mức: ± (1%Rh + 0.5)
- Độ chính xác: 0.5%
- Đo nhiệt độ từ:-10oC ~ 60oC
- Máy sẽ báo lỗi: ± 2oC (± 4oF)
- Độ chính xác: 1oC/2°F
- Môi trường làm việc:
- Nhiệt độ môi trường: -1oC~40oC
- Độ ẩm môi trường: 0~70%Rh
- Trọng lượng máy: 406g
- Trọng lượng trên bao gồm đầu dò và pin.
- Kích thước: 174 x 38 x 73mm
- Xuất xứ: Công nghệ Mỹ
- Bảo hành: 12 Tháng
| 5.500.000 VND |
Máy đo độ ẩm vật liệu Laserliner 082.015A | Máy đo độ ẩm vật liệu (gỗ, bê tông, gạch, vôi vữa …) DampFinder Compact Mã hàng: 082.015A Hãng sản xuất: Laserliner - Kết quả đo nhanh, chính xác, hiển thị giá trị, chỉ số ẩm ướt - khô, giá trị MIN/MAX - Mà hình hiển thị lớn LCD, có đèn nền và điều chỉ độ sáng. - Với chỉ số đo được: sẽ đánh giá kết quả đo được là ướt-khô, được hiển thị dạng bar trên màn hình. - Khoảng đo: + Gỗ: 5 - 30 % / độ chính xác: ± 1%, 30 - 50 % / độ chính xác: ± 2%, + Các vật liệu khác: ± 0.5 % - Độ ẩm tối đa: 85% - Nguồn: 3 pin lithium 3V CR2032 Hãng sản xuất: Laserliner Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng | 1.800.000 VND |
Đồng hồ đo độ ẩm đa năng TigerDirect HMMC7825PS | Hiển thị: màn hình LCD Độ chính xác: ± (0,5% n 0,1) Cấp điện: 4x1.5V AAA (UM-4) pin Kích thước: 165 x 62 x 26 mm Khoảng đo: 0-80% Màn hình: LCD hiển thị Đèn LED xanh đại diện cho trạng thái khô, an toàn Đèn LED màu vàng đại diện cho trạng thái đường biên Đèn LED màu đỏ đại diện cho trạng thái ẩm ướt Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ 0 ~ 50 oC; Độ ẩm < 90% rH Trọng lượng : 175g Xuất xứ: Công nghệ Mỹ Bảo hành: 12 Tháng | 5.300.000 VND |
Máy đo độ ẩm ngũ cốc Wile 55 | Máy đo độ ẩm ngũ cốc Wile 55 đo độ ẩm hạt và hạt có dầu Wile 55 là một công cụ cơ bản hữu ích để đo lường chính xác nhất độ ẩm của hạt và hạt giống. Wile 55 là model thông dụng, phổ biến và đã được bán ở tại hơn 80 quốc giá trên thế giới. Wile 55 được đo dựa theo theo tiêu chuẩn kỹ thuật ISO 950. | Độ chính xác Máy đo độ ẩm Wile đã được chứng minh bởi rất nhiều báo cáo, thử nghiệm trên thế giới và được công nhận là một trong những máy đo độ ẩm hạt, ngũ cốc (loại cầm tay) chính xác nhất trên thị trường. Mỗi loại hạt có những đặc tính độc đáo về độ ẩm khác nhau. Để đạt được độ chính xác tốt nhất và mức độ lặp lại ở các hạt mẫu được thống nhất. Mẫu được đưa vào Máy đo độ ẩm hạt Wile và được nén đều để thống nhất các mẫu, điều này làm cho phép đo được chính xác nhất. | Tự động bù nhiệt độ Wile 55 có thể tự động bù nhiệt độ. Wile 55 có 2 sensor nhiệt độ, một trên thân, một sensor ở trong cốc đo độ ẩm hạt. Hai sensor cảm biến này tự động bù khi có chêch lệch nhiệt độ của mẫu đo và máy cũng tự động điều chỉnh giá trị độ ẩm. Chức năng này đảm bảo kết độ chính xác tốt nhất khi đo độ ẩm hạt, ngũ cốc. | Đa chức năng Wile 55 có khả năng đo, kiểm tra 16 loại hạt khác nhau hoặc các loại hạt giống mà đã được lưu trữ trong bộ nhớ của máy. Wile 55 vẫn có thể đo các loại hạt khác ngoài 16 loại hạt đã được lập trình sẵn trong máy. Điều này có thể thực hiện được do có bảng chuyển đổi của những loại hạt phổ biến. | Dễ sử dụng Wile 55 có thể sử dụng rất đơn giản. Sau khi cho loại hạt đã lựa chọn vào cốc đo, xác định loại hạt cần đo và đạy nắp thì chỉ cần nhấn một nút trên máy. Máy hình hiển thị lớn, dễ dàng đọc các giá trị đo. | Thông số kỹ thuật Wile 55 | Khoảng đo độ ẩm - Ngũ cốc và hạt - Hạt có dầu | 8-35% 5-25% | Điều kiện nhiệt độ - Khi sử dụng - Bảo quản | từ 0 … +40oC từ -20oC … +60oC | Độ chính xác | ±0.5% với tất cả các hạt thông thường | Nguồn | Pin 9 Volt (IEC 6F22) | Cung cấp bao gồm: Máy chính, hộp đựng, nắp, pin 9V và hướng dẫn sử dụng | Hãng sản xuất: FARMCOMP, FINLAND Bảo hành: 12 Tháng | 6.600.000 VND |
Máy đo độ ẩm nông sản Wile 27 | Máy đo độ ẩm nông sản Wile 27 loại có đầu sensor dài Wile 27 là một công cụ cơ bản hữu ích để đo lường chính xác nhất độ ẩm của các loại nông sản đóng bao, đóng kiện (như rơm, cỏ khô, lá, lúa, ngô, khoai, sắn, thức ăn ủ chua lên men, thức ăn gia xúc ….) | Độ chính xác Máy đo độ ẩm Wile đã được chứng minh bởi rất nhiều báo cáo, thử nghiệm trên thế giới và được công nhận là một trong những máy đo độ ẩm hạt, ngũ cốc (loại cầm tay) chính xác nhất trên thị trường. | Thông số kỹ thuật Wile 27 | Khoảng đo - Đo độ ẩm của thức ăn, cỏ khô, nông sản đóng kiện - Đo độ ẩm của lúa, rơm … | Từ 10 … 70% Từ 10 … 50% | Màn hình hiển thị | LCD với 7 chứ số | Độ chặt của kiện đo | 80kg/m3 | Chiều dài sensor | 50cm | Vật liệu sensor | Bằng thép không gỉ | Trọng lượng | 325g | Nguồn | Pin 9V 6F22 | Cung cấp bao gồm: Máy chính, sensor dài 50cm, Pin 9V và hướng dẫn sử dụng | Hãng sản xuất: FARMCOMP, FINLAND Bảo hành: 12 Tháng | 5.200.000 VND |
Máy đo độ ẩm EXTECH MO260 | Thông số kỹ thuật Máy đo độ ẩm EXTECH: Tính năng | Non-Penetrating (Pinless) đo không tiếp xúc | Pin Đo tiếp xúc | Khoảng đo | 0 to 99.9 (relative) | 6.0 to 94.8% WME | Độ phân giải tối đa | 0.1% | 0.1% | Kích thước | 8 x 2.3 x 1.7" (203x58.4x43.2mm) | Trọng lượng | 7.2oz (204g) | Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ Xuất xứ: China Bảo hành: 12 Tháng | 6.100.000 VND |
Đồng hồ đo độ ẩm đa năng TigerDirect HMMC7825P | Hiển thị: màn hình LCD Độ chính xác: ± (0,5% n 0,1) Cấp điện: 4x1.5V AAA (UM-4) pin Kích thước: 165x62x26mm Khoảng đo: 0-80% Màn hình: LCD hiển thị Đèn LED xanh đại diện cho trạng thái khô, an toàn Đèn LED màu vàng đại diện cho trạng thái đường biên Đèn LED màu đỏ đại diện cho trạng thái ẩm ướt Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ 0 ~ 50 oC; Độ ẩm < 90% rh Trọng lượng : 119g Xuất xứ: Công nghệ Mỹ Bảo hành: 12 Tháng | 4.155.000 VND |
Máy đo độ ẩm gỗ EXTECH MO220 |
Material Types
|
Wood (Multiple Types)
|
Sensor Type
|
Replaceable Contact Pins
|
Moisture Content
|
6 to 99.9%
|
Temperature probe
|
-31 to 176°F (-35 to 80°C)
|
Dimensions
|
7x1.9x1.2" (180x50x31mm)
|
Weight
|
6.1oz (175g)
|
- Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ
- Xuất xứ: China
- Bảo hành: 12 Tháng
| 3.550.000 VND |
Máy đo độ ẩm bỏ túi EXTECH MO210 |
Wood Moisture Range
|
6 to 44%
|
Basic Accuracy
|
±1%
|
Other Building Materials
|
0.2 to 2.0%
|
Basic Accuracy
|
±0.1%
|
Measurement principle
|
Electrical resistance
|
Electrode length
|
0.3" (8mm)
|
Electrode pins
|
Integrated, replaceable
|
Auto Power Off
|
After approx. 15 minutes
|
Operating Temperature
|
32 to 104°F (0 to 40°C)
|
Operating Humidity
|
85% Relative Humidity maximum
|
Power supply
|
Three CR-2032 button cells
|
Dimensions
|
5.1 x 1.6 x 1.0" (130 x 40 x 25mm)
|
Weight
|
3.5 oz (100g)
|
- Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ
- Xuất xứ: China
- Bảo hành: 12 Tháng
| 2.150.000 VND |
Đồng hồ đo độ ẩm đa năng TigerDirect HMMC7825S | Hiển thị: màn hình LCD Độ chính xác: ± (0,5% n 0,1) Cấp điện: 4x1.5V AAA (UM-4) pin Kích thước: 165 x 62 x 26mm Khoảng đo: 0-80% Màn hình: LCD hiển thị Đèn LED xanh đại diện cho trạng thái khô, an toàn Đèn LED màu vàng đại diện cho trạng thái đường biên Đèn LED màu đỏ đại diện cho trạng thái ẩm ướt Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ 0 ~ 50 oC; Độ ẩm < 90% rh Trọng lượng : 119g Xuất xứ: Công nghệ Mỹ Bảo hành: 12 Tháng | 4.325.000 VND |
Máy đo độ ẩm EXTECH MO100 |
General
|
Sensor Type
|
Insulated Contact Pins
|
Moisture Content
|
0 to 100
|
Temperature
|
0 -32 to 122°F (0°F to 50°C)
|
Max Resolution
|
0.1
|
Dimensions
|
7.6 x0.8x1.8 (192x30x45mm)
|
Weight
|
3.8oz (108g)
|
Hãng sản xuất: EXTECH- MỸ
Xuất xứ: China
Bảo hành: 12 Tháng
| 1.450.000 VND |