|
SIÊU THỊ THIẾT BỊ ĐO QUANG MINH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TT QUANG MINH
ĐT: 04.3873.0880 - Hotline: 090.400.3848 - Fax: 04.3873.0880
Email: kd@sieuthithietbido.com - Website: www.sieuthithietbido.com - www.sieuthithietbidienmay.net
|
BẢNG BÁO GIÁ
Máy đo độ dày lớp phủ -
|
Ngày báo giá: 28/03/2024 |
Kính gửi:
|
|
Công ty:
|
|
Địa chỉ:
|
|
Email:
|
|
Điện thoại:
|
|
Fax
|
|
SIÊU THỊ THIẾT BỊ ĐO QUANG MINH xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Máy đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFBS ( từ tính và không từ tính) | Đo đuợc: Bề mặt nhiễm từ và không nhiễm từ Tốc độ đo: Nhanh, chính xác: 70 thông số / phút Cấu trúc menu: Dể sử dụng được với 25 ngôn ngữ Màn hình hiển thị thông tin: Màn hình màu 2.4’’ (6cm), 320 x 240 pixels Loại pin: 2 x pin AA (LR03), loại có thể nạp lại sau khi sử dụng Thời gian sử dụng pin: Liên tục trong 24 giờ, 1 thông số / giây Bộ nhớ: 5 Kích thước (h x w x d): 140 x 72 x 45mm (5.51 x 2.83 x 1.77") Trọng lượng: 154g bao gồm pin Khoảng nhiệt độ làm việc: (-10) to 50°C (14 to 122°F) Thời gian bảo hành 2 năm: có Màn hình tự động xoay; 0°, 90°, 180° & 270° Nâng cấp phần mềm Via ElcoMaster 2.0 Trích xuất dữ liệu USB, Bluetooth Phạm vi đo 0-30mm; 0-1200mils Danh mục hàng hóa: Thiết bị đo A456CFNFBS , đầu dò rời T456CFNF1S (0-1500um), dây đeo, hộp bảo vệ, 2 x pin AA, hướng dẫn sử dụng Bảo hành 12 tháng Hãng sản xuất; Elcometer- Anh | 34.500.000 VND | Máy đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFBS | A456 mới tiếp tục phát triển nhiều tính năng mới giúp hiệu quả hơn và dễ sử dụng Tốc độ đọc nhanh với hơn 70 thông số/phút Màn hình màu, lớn, dễ đọc Màn hình chống trầy xước Các nút bấm lớn, rõ ràng Trích xuất dữ liệu qua cổng usb hoặc bluetooth với phần mềm ElcoMaster 2.0 Model B ( Elco 456 Model B (basic) Ferrous (F) Separate Gauge_A456CFBS) Tốc độ đo Nhanh, chính xác: 70 thông số / phút Cấu trúc menu: Dể sử dụng được với 25 ngôn ngữ Màn hình hiển thị thông tin: Màn hình màu 2.4’’ (6cm), 320 x 240 pixels Loại pin: 2 x pin AA (LR03), loại có thể nạp lại sau khi sử dụng Thời gian sử dụng pin: Liên tục trong 24 giờ, 1 thông số / giây Bộ nhớ: 5 Kích thước: (h x w x d) 140 x 72 x 45mm (5.51 x 2.83 x 1.77") Trọng lượng: 154g bao gồm pin Khoảng nhiệt độ làm việc: (-10) to 50°C (14 to 122°F) Màn hình tự động xoay; 0°, 90°, 180° & 270° Nâng cấp phần mềm Via ElcoMaster 2.0 Trích xuất dữ liệu USB, Bluetooth Phạm vi đo 0-30mm; 0-1200mils (chọn thêm) Danh mục hàng hóa: Thiết bị đo A456CFBS, đầu dò rời đo 0-1500um (T456CF1S), dây đeo, hộp bảo vệ, 2 x pin AA, hướng dẫn sử dụng Bảo hành 12 tháng Hãng sản xuất; Elcometer- Anh | 24.250.000 VND | Máy đo độ dày lớp phủ Laserliner 082.150A | Máy đo độ dày lớp phủ - CoatingTest Master Mã hàng: 082.150A Hãng sản xuất: Laserliner Ứng dụng: Đo độ dày lớp phủ với đầu đo từ tính (Fe) và không từ tính như (NFe): nhựa, sắt, thép, nhôm, đồng, sắt không gỉ, kẽm…. - Đo được nhiều loại vật liệu khác nhau - Đầu đo chịu mài mòn - Có thể hiệu chuẩn và thử với các tấm chuẩn đi kèm. Hiêu chuẩn tại 1 điểm hoặc 2 điểm - Bộ nhớ trong: nhớ 400 kết quả đo. - Chức năng nhớ giá trị MIN/MAX/Trung bình - Có phần mềm, cáp kết nối USB để chuyển dữ liệu sang máy tính. Với vật liệu đo từ tính: (Fe) - Khoảng đo: từ 0…1250 μm - Độ chính xác: từ 0…850 μm / (±3% +1 μm), từ 850…1250 μm / (±5%) - Bán kính uốn cong nhỏ nhất có thể đo: 1.5 mm - Bề mặt nhỏ nhất có thể đo: ø7 mm Với vật liệu đo không từ tính: (NFe) - Độ chính xác: từ 0…850 μm / (±3% +1 μm), từ 850…1250 μm / (±5%) - Bán kính uốn cong nhỏ nhất có thể đo: 3 mm - Bề mặt nhỏ nhất có thể đo: ø5 mm Kích thước: (W x H x D) 50 x 110 x 23 mm Nguồn: 2 x Pin AAA Trọng lượng: 100 g Cung cấp bao gồm: Máy chính, giấy test máy, phần mềm, cáp USB, pin, hướng dẫn sử dụng và hộp đựng. Lớp phủ đo được:lớp phủ không từ tính (sơn, kẽm trên thép), lớp phủ cách điện (sơn, lớp phủ anodized) trên kim loại màu - Tự động nhận dạng vật liệu cơ bản (sắt / sắt từ) Xuất xứ: Đức Bảo hành: 12 tháng | 5.100.000 VND | Máy đo độ dầy lớp phủ PCE-CT 28 | Khoảng đo | 0 ~ 1250µm | Độ phân giải | 0.1 µm (trong khoảng 0.0 ~ 99.9 µm) 1 µm (ngoài khoảng trên). | Độ chính xác | ±2% hoặc 2.5 µm | Bề mặt đo nhỏ nhất | 6 x 6mm | Hình dạng đo( tối thiểu) | Chỗ lồi : 5mm / Chỗ lõm : 60mm | Độ dầy bé nhất của vật liệu nền( sắt, thép, nhôm,…) | 0.3mm (cho vật liệu từ tính) 0.1mm (Cho vật liệu không từ tính) | Màn hình | LCD 10mm | Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 50°C | Nguồn | 4 pin | Kích thước máy | 126 x 65 x 27mm | Khối lượng | 120g (bao gồm pin). | Hãng sản xuất: PCE ANH Bảo hành: 12 tháng | 13.400.000 VND | Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG206 | Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG206 - Công nghệ Dual cung cấp nhận dạng tự động cho các kim loại và nhiều chất kim loại màu. - Cho phép đo nhanh chóng, hoạt động một tay, đo không phá hoại các độ dày lớp phủ trên các bề mặt khác nhau. Các ứng dụng: - Kiểm tra và giám sát các quá trình công nghệ anodizing hoặc chất lượng mạ kẽm - Thích hợp cho các nhà sản xuất sơn, thanh tra hội họa, họa sĩ, và chống ăn mòn - Máy công cụ sản xuất, ngành đường ống và ngành công nghiệp hàng không Các Tính năng, đặc điểm: • Nhận chất nền tự động • Cảm ứng từ cho chất màu • Dễ dàng sử dụng hệ thống menu • Hai chế độ làm việc: Trực tiếp và Nhóm • Bộ nhớ 1500 bài đọc (30 Nhóm đọc) • Hai điểm chuẩn với điều chỉnh Zero • Đền nền có thể điều chỉnh • Giao diện USB bao gồm phần mềm • Chỉ báo pin thấp • Cung cấp với hai pin AAA, cáp USB, phần mềm, hiệu chuẩn sắt, hiệu chuẩn nhôm, tiêu chuẩn, chính xác, và túi mềm Thông số kỹ thuật | Sắt (Ferrous) | Kim loại không chứa sắt (Non-Ferrous ) | Phạm vi đo | 0 đến 1350μm (0 đến 53mils) | 0 đến 1350μm (0 đến 53mils) | Độ phân giải | 0.1μm (0.004mils) | 0.1μm (0.004mils) | Độ chính xác | ± 2,5% | ± 2,5% | Bán kính cong Tối thiểu | 1.5mm (59.06mils) | 3mm (118.1mils) | Đường kính tối thiểu | 7mm (275.6mils) | 5mm (196.9mils) | Độ dày tối thiểu | 0.5mm (19.69mils) | 0.3mm (11.81mils) | Kích thước | 4,5 x 2,1 x 1,1 "(113,5 x 54 x 27mm) | Trọng lượng | 3.9oz (110g) | | 4.950.000 VND | Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG304 | Hãng sản xuất: Extech Model: CG304 Thang đo: Vật liện từ tính: 0-2000μm /0-78.7mils Vật liệu không từ tính: 0-2000μm/0 - 78.7mils Độ chính xác: Vật liện từ tính: ±(2%+2μm) Vật liệu không từ tính: ±3.5% (1000 to 2000μm) Độ phân giải: Vật liện từ tính: 0.1μm (0.01mils) Vật liệu không từ tính:0.1μm (0.01mils) Bán kính độ cong tối thiểu: Vật liện từ tính: 1.5mm (59.06mils) Vật liệu không từ tính: 3mm (118.1mils) Đường kính tối thiểu: Vật liện từ tính: 7mm (275.6mils) Vật liệu không từ tính: 5mm (196.9mils) Độ dày tối thiểu: Vật liện từ tính: 0.5mm (19.69mils) Vật liệu không từ tính: 0.3mm (11.81mils) Kích thước: 4.7 x 2.4 x 1.25” (120 x 62 x 32mm) Trọng lượng:6.17oz (175g) Phụ kiện : Pin AAA, phần mềm, Hộp cứng, Miếng chuẩn từ tính, không từ tính, các tấm chuẩn. Xuất xứ: China Bảo hành: 12 tháng
| 4.950.000 VND | Máy đo độ dày lớp sơn phủ PCE-CT 60 | Thông số kỹ thuật Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 60 - Khoảng đo(Cả từ tính và không từ tính): 0- 1250 µm
- Bề mặt đo nhỏ nhất
- Từ tính:Ø 7 mm
- Không từ tính: Ø 5 mm
- Bán kính cong nhỏ nhất
- Từ tính: 1.5 mm
- Không từ tính: 3 mm
- Giao diện kết nối USB
- Nguồn: Pin AAA
- Nhiệt độ hoạt động: 0° C ... + 40° C
- Kích thước: 110 x 50 x 23x mm
- Trọng lượng: 100 g
Chức năng PCE-CT 60 - Đo được nhiều loại vật liệu khác nhau
- Cho kết quả đo nhanh, ngay lập tức
- Phạm vi đo lớn
- Đầu đo chịu mài mòn
- Có thể hiệu chuẩn và thử với các tấm chuẩn đi kèm
- Dễ dàng sử dụng
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Màn hình LCD có đèn nền
- Chức năng nhớ giá trị nhỏ nhất, lớn nhất
- Chức năng giá trị trung bình
Cung cấp bao gồm: - 1 x PCE-CT 60 Máy đo độ dày lớp phủ
- 2 x pin AAA 1.5V
- 1 x đầu đo Fe và FN
- 1 x hộp đựng
- 1 x tấm chuẩn
- 1 x Hướng dẫn sử dụng
Coating Thickness Tester PCE-CT 60 (F/NF) Hãng sản xuất: PCE- Anh Bảo hành: 12 Tháng | 5.300.000 VND | Thiết bị đo độ bám dính lớp phủ Elcometer F107 | The Elcometer 107 Cross Hatch Cutter for adhesion tests provides an instant assessment of the quality of the bond to the substrate. Due to its rugged construction this cross hatch gauge is ideal for thin, thick or tough coatings on all surfaces. An ideal field or laboratory test. - Robust design
- Large, non slip grip
- Ideal for thin, thick or hard coatings
- A quick change, 4 sided cutter allows adhesion testing on a wide range of coating thicknesses (1mm, 1.5mm, 2mm and 3mm)
The Elcometer 107 Cross Hatch Cutter for adhesion testing is available as a Basic or Full Kit. | 6.500.000 VND | Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 30 |
Dải đo |
0 đến 3500 µm tương ứng
0 đến 140 mils (có thể chọn đơn vị đo) |
Giá trị đo |
Từ 0.0 đến 999 µm
Từ 1.00 đến 3.50mm |
Bệ mặt đo |
Từ tính và không từ tính |
Độ phân dải |
0.1 µm trong dải 0.0 đến 99.9 µm
1 µm trong dải 100 đến 999 µm
0.01 mm trong dải 1.00 đến 3.50 mm
Tương ứng
0.01 mils Trong dải 0.00 đến 9.99 mils
0.1 mils trong dải 10.0 đến 99.0 mils
1.0 trong dải 100 đến 140 mils |
Độ chính xác phép đo |
±(1µm +2%) của 0 đến 999 µm
±3.5% của 1001 đến 3500 µm |
Điện tích tối thiểu đo lường |
10 x 10mm |
Hình tròn tối thiểu |
convexed: 5 mm; concaved: 30mm |
Minimum base material thickness |
type F: 0.2mm
type N: 0.05mm |
Màn hình |
LCD 4 số |
Nhiệt độ hoạt động |
0 to 60°C |
Nguồn |
Pin 9V |
Kích thước |
118 x 58 x 38mm |
Trọng lượng |
Pin 150g |
Hãng sản xuất: PCE ANH
Bảo hành : 12 tháng
| 30.000.000 VND | Máy đo độ dày lớp phủ CEM DT-156 |
Hãng sản xuất: CEM - Công nghệ Mỹ
Model: DT-156
Thông số kỹ thuật:
Bộ cảm biến thăm dò
|
F
|
N
|
Nguyên lý làm việc
|
Cảm ứng từ
|
Nguyên tắc Eddy
|
Dải đo
|
0~1250um
|
0~1250um
|
Khả năng đọc
|
(+/- 3%+1)um
|
(+/- 3%+1.5)um
|
Cấp chính xác
|
0.1um
|
0.1um
|
Bán kính tối thiểu
|
1.5mm
|
3mm
|
Đường kính tối thiểu của khu vực đo.
|
3mm
|
5mm
|
Độ dày cơ bản
|
0.5mm
|
0.3mm
|
Kích thước (HxWxD)
|
113.5mm x 54mm x 27mm
|
Trọng lượng
|
110g
|
| 3.700.000 VND | Máy đo độ dầy lớp sơn phủ PCE-CT 25 |
Measurement range
0 ... 1000 µm
0 ... 40 mils
Resolution
0,1 mils / 1 µm
Accuracy
±4 digits from 0 ... 7.8 mils
±7 digits from 0 to 199 µm
±3 % + 4 digits from 7.9 ... 40 mils /
200 to 1000 µm
Display 3 1/2 digits LCD display
Operating conditions 0 ... +50 °C
Power 1 x 9 V battery
Dimensions 148 x 105 x 42 mm
Weight 157 g (with battery)
1 mils = 1 / 1000 inch = 0,0254 mm = 25,4 µm
Hãng sản xuất : PCE - Anh
Bảo hành 12 tháng
| 4.400.000 VND | Máy đo độ dày lớp phủ Extech CG204 |
Kiểu đo
|
Từ tính
|
Không từ tính
|
Nguyên lý đo
|
Magnetic Induction
|
Eddy Current
|
Dải đo
|
0 to 1250μm
0 to 49mils
|
0 to 1250μm
0 to 49mils
|
Cấp chính xác
|
±3%
|
±3%
|
Độ phân dải
|
0.1μm (0.004mils)
|
0.1μm (0.004mils)
|
Bán kính cong tối thiểu
|
1.5mm (59.06mils)
|
3mm (118.1mils)
|
Kích thước vật đo tối thiểu
|
7mm (275.6mils)
|
5mm (196.9mils)
|
Độ dày vật liệu tối thiểu
|
0.5mm (19.69mils)
|
0.3mm (11.81mils)
|
Kích thước
|
4.7 x 2.4 x 1.25" (120 x 62 x 32mm)
|
Trọng lượng
|
6.17oz (175g)
|
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
| 4.450.000 VND | Máy đo độ dầy lớp sơn phủ PCE-CT 26 (0 ~ 2000 µm, từ tính) |
Khoảng đo: 0 ~ 2000 µm
Độ phân giải: 0.1 µm (0 ~99.9 µm),1 µm ( >100 µm)
Độ chính xác ±1 ~ 3% hoặc2.5 µm
Màn hình: 4 chữ số LCD, 10mm bề rộng
Điều kiện hoạt động: 0 đến 50°C; <80% r.h.
Kết nối máy tính: RS-232
Nguồn: 4 pin 1.5V
Kích thước máy: 126 x 65 x 27mm
Khối lượng: 130g
Cung cấp bao gồm
Máy PCE-CT 26, Thiết lập các chuẩn, tấm kiểm tra thử,
hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Hãng sản xuất : PCE - ER
| 11.950.000 VND | Ghi chú: - Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). - Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng: - Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng. - Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng. Phương thức thanh toán: * Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Thông tin liên hệ
SIÊU THỊ THIẾT BỊ ĐO QUANG MINH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TT QUANG MINH
ĐT: 04.3873.0880 - Hotline: 090.400.3848 - Fax: 04.3873.0880
Email: kd@sieuthithietbido.com - Website: www.sieuthithietbido.com - www.sieuthithietbidienmay.net
|