|
SIÊU THỊ THIẾT BỊ ĐO QUANG MINH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TT QUANG MINH
ĐT: 04.3873.0880 - Hotline: 090.400.3848 - Fax: 04.3873.0880
Email: kd@sieuthithietbido.com - Website: www.sieuthithietbido.com - www.sieuthithietbidienmay.net
|
BẢNG BÁO GIÁ
Máy đo lực, Sức căng, Sức nén -
|
Ngày báo giá: 29/03/2024 |
Kính gửi:
|
|
Công ty:
|
|
Địa chỉ:
|
|
Email:
|
|
Điện thoại:
|
|
Fax
|
|
SIÊU THỊ THIẾT BỊ ĐO QUANG MINH xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Máy đo sức căng, sức nén Lutron FG-5000A | Thiết bị đo lực . Ứng dụng : kiểm tra sức căng và sức nén - Mạch vi xử lý và bộ chuyển đổi tín hiệu - Thang đo :5 Kg . Độ phân giải : 0.01 kg - Đơn vị : kg , lb , newton - Màn hình LCD hiện số . Cổng RS-232 ( optional ) - Chức năng : Max , Min , báo quá tải , fast / slow , zero / tare control - Khả năng chịu quá tải : max 30 kg - Môi trường : 0 ~ 50oC , max 80%RH - Nguồn : Pin or Adapter - Kích thước : 227 x 83 x 39 mm ; 551 gram Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan Model thay thế Máy đo lực căng, lực nén Lutron FG-5005 | 9.800.000 VND | Máy đo lực căng, lực nén Lutron FG-5005 | Máy đo lực kế Lutron FG-5005 - đo lực căng, sức căng, sức nén - Khoảng đo : 5kg/ 5.000g/ 176.40 oz / 49.03 Newton
- Độ phân giải : 1g/ 0.05oz / 0.01 Newton
- Độ chính xác : ± 0.4%
- Đơn vị đo : g/oz/Newton
- Quá tải : 7 kg
- Màn hình hiển thị LCD
- Thời gian đáp ứng : Nhanh : 0.2 giây / Chậm : 0.6 giây
- Nhiệt độ hoạt động : 0 đến 50oC / Độ ẩm 80%
- Kích thước : 215 x 90 x 45 mm
- Trọng lượng : 650g
- Nguồn sử dụng : 6 pin AA 1.5V
- Phụ kiện kèm theo : Chuẩn theo máy
- Phụ kiện tùy chọn : FS-1001, WG-01, UPCB-01, USB-01, SW-U801-WIN
- Hãng sản xuất : Lutron Đài Loan
- Xuất xứ : Đài Loan
- Bảo hành : 12 tháng
| 8.300.000 VND | Máy đo sức căng, sức nén Lutron FG-20KG |
Thiết bị đo lực . Ứng dụng : kiểm tra sức căng và sức nén
- Mạch vi xử lý và bộ chuyển đổi tín hiệu
- Thang đo :20.00 Kg . Độ phân giải : 0.01 kg
- Đơn vị : kg , lb , newton
- Màn hình LCD hiện số . Cổng RS-232 ( optional )
- Chức năng : Max , Min , báo quá tải , fast / slow , zero / tare control
- Khả năng chịu quá tải : max 30 kg
- Môi trường : 0 ~ 50oC , max 80%RH
- Nguồn : Pin or Adapter
- Kích thước : 227 x 83 x 39 mm ; 551 gram
Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan
| 10.000.000 VND | Máy đo lực cầm tay Lutron FG-5020 |
Thang đo : 20kg/ 44.10 LB / 196.10 Newton
- Độ phân giải : 0.01 kg/ 0.01 LB / 0.05 Newton
- Độ chính xác : ± 0.5%
- Đơn vị đo : g / LB / Newton
- Màn hình hiển thị LCD
- Thời gian đáp ứng :
Nhanh : 0.2 giây
Chậm : 0.6 giây
- Nguồn sử dụng : 6 pin AA 1.5V
- Nhiệt độ hoạt động : 0 đến 50oC
- Độ ẩm 80%
- Kích thước : 215 x 90 x 45 mm
- Trọng lượng : 650g
Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan | 9.500.000 VND | Máy đo lực Lutron FG-5100 |
Độ phân giải : 0.05Kg/ 0.05LB / 0.2Newton
Đơn vị đo : Kg/LB/Newton
Thời gian đáp ứng : - Nhanh : 0.2 giây / Chậm : 0.6 giây
Nguồn sử dụng : 6 pin AA 1.5V
Nhiệt độ hoạt động : 0 đến 50oC / Độ ẩm 80%
Kích thước : 215 x 90 x 45 mm (Máy chính)
130 x 51 x 18 mm (Sensor với vòng treo)
Trọng lượng : 830g (Gồm máy + Sensor)
Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan
| 9.500.000 VND | Máy đo lực kế PCE-FM1000 |
Dải đo
|
0 to 100kg / 0 to 981N
|
Độ phân dải
|
0.05kg / 0.2N
|
Cấp chính xác |
±0.5% +2 digits/ ±5N
|
Đơn vị đo
|
Grams / Newton
|
Khả năng chịu quá tải
|
50% (lên đến 150kg)
|
Cổng kết nối
|
RS-232
|
Phần mềm và cáp RS232
|
lựa chọn thêm
|
Dữ liệu truyền
|
Dữ liệu được truyền vào máy tính tốc độ lấy mẫu 2s một lần
|
Màn hình hiển thị
|
LCD 5 số; 10mm
|
Chức năng đo
|
Đo lực kéo, lực nén, lực căng
|
Nguồn
|
6 pin AA hoặc adapter
|
Kích thước
|
dynamometric cell: 130 x 51 x 19mm
(from clasp to clasp)
64 x 51 x 19mm
(without hook /clasp)
force gauge: 227 x 83 x 39mm
|
Trọng lượng
|
external dynamometric cell: 380g
force gauge: 450g
|
Hãng sản xuất: PCE Anh
Bảo hành: 12 tháng
| 18.000.000 VND | Máy đo lực kế PCE-FM200 |
Tải trọng lớn nất
|
20kg / 196N
|
Độ phân dải
|
10g / 0.05N
|
Cấp chính xác |
±0.5%, +2 digit
|
Đơn vị đo lường
|
Gramo / Newton
|
Khả năng chịu quá tải lớn nhất
|
30kg
|
Giao tiếp máy tính
|
RS-232
|
Phần mềm và cáp
|
lựa chọn thêm
|
Truyền dữ liệu |
Dữ liệu được truyền lên máy tính, 2s một lần
|
Màn hình hiển thị
|
4 số LCD; cao 10mm
|
Chức năng đo
|
Đo lực căng, lực nén
|
Nguồn cung cấp
|
6 pin AA hoặc adaptor
|
Kích thước
|
227 x 83 x 39mm
|
trongj lượng máy |
550g
|
Hãng sản xuất: PCE - Anh
Bảo hành: 12 tháng
| 12.600.000 VND | Máy đo lực PCE-FG 50K |
Maximum measurement load
|
50.000 N / 5.000 kg
|
Resolution
|
10 N / 1 kg
|
Dynamometric cell cable length
|
approx. 3 m
|
Measurement uncertainty
|
±0,05 % of the measurement value
|
Gravitation map
|
manual setting by means of a GPS
|
Measuring units
|
N, g, lb, oz, kg
|
Calibration
|
with F2 calibration weights
|
maximum overload
|
±20 % of the measurement range
|
Measurement rate
|
adjustable 10 values/s or 40 values/s
|
Measurement function
|
Traction and compression measurement / PEAK function (max, min, Hold) / measurement of limit values / real time measurements by means fo the software
|
Display
|
61 x 34 graphic display / simultaneous indication of relevant values such as date, time and current measurement value / automatic reverse display / setting of backlight, etc...
|
Menu
|
multilingual: German / English / Spanish
|
Internal memory
|
8 memory positions with 800 respective measurements
|
Record
|
manual - pressing one button
automatic - 0,025 s - 99,9 s
|
Interface
|
RS-232, 9 poles
|
Printer connection
|
through the RS-232 interface
|
Software and data cable
|
with software for the control and valuation l
|
Operating conditions
|
-10 ºC ... +40 ºC
|
Power supply
|
internal NiMH accumulator
~230 V / 12 V mains adapter included
Setting of the auto shut-off function
|
Accumulator duration
|
approx. 20 h (without backlight, approx. 45)
|
Dimensions
|
210 x 110 x 40 mm
|
Weight
|
550 g (without the dynamometric cell)
|
Hãng sản xuất: PCE - Anh
Bảo hành: 12 tháng
| 35.000.000 VND | Máy đo lực PCE-FG 5K |
Maximum measurement load
|
5.000 N / 500 kg
|
Resolution
|
1 N / 100 g
|
Dynamometric cell cable length
|
approx. 3 m
|
Measurement uncertainty
|
±0,05 % of the measurement value
|
Gravitation map
|
manual setting by means of a GPS
|
Measuring units
|
N, g, lb, oz, kg
|
Calibration
|
with F2 calibration weights
|
maximum overload
|
±20 % of the measurement range
|
Measurement rate
|
adjustable 10 values/s or 40 values/s
|
Measurement function
|
Traction and compression measurement / PEAK function (max, min, Hold) / measurement of limit values / real time measurements by means fo the software
|
Display
|
61 x 34 graphic display / simultaneous indication of relevant values such as date, time and current measurement value / automatic reverse display / setting of backlight, etc...
|
Menu
|
multilingual: German / English / Spanish
|
Internal memory
|
8 memory positions with 800 respective measurements
|
Record
|
manual - pressing one button
automatic - 0,025 s - 99,9 s
|
Interface
|
RS-232, 9 poles
|
Printer connection
|
through the RS-232 interface
|
Software and data cable
|
with software for the control and valuation l
|
Operating conditions
|
-10 ºC ... +40 ºC
|
Power supply
|
internal NiMH accumulator
~230 V / 12 V mains adapter included
Setting of the auto shut-off function
|
Accumulator duration
|
approx. 20 h (without backlight, approx. 45)
|
Dimensions
|
210 x 110 x 40 mm
|
Weight
|
550 g (without the dynamometric cell)
|
Hãng sản xuất: PCE - Anh
Bảo hành: 12 tháng
| 29.000.000 VND | Máy đo lực Extech 475055 |
• Ranges: 0.05 to 100kg
0.05 to 220lbs
0.2 to 980 Newton
• Basic accuracy of 0.5%
• Tension or Compression, Peak hold and Zero functions
• Positive/Reverse display for easy readability
• Large LCD with back light feature
• RS-232 PC interface
• Optional software available (407001)
• Complete with tension and compression
adaptors, six AA 1.5V batteries, and case
Manufacturer: Extech USA
Warranty: 12 months
| 14.800.000 VND | Máy đo lực Extech 475040 |
Dải đo: 176 oz, 5000g, 49 Newtons
Cấp chính xác (23°C): ±(0.4% + 1 digit)
Độ phân dải: 0.05oz, 1g, 0.01 Newtons
Khả năng chịu quá tải: 10kg
Hiển thị: 5 digits, 0.4" (10mm) LCD display
Thời gian lấy giữ liệu: Fast mode 0.2 secs; Slow mode 0.6 secs.
Full scale deflection: 2.00mm
Kiểu chuyển đổi dạng: Load cell
Dữ giá trị
nguồn cung cấp: Six 1.5V AA (UM-3)
Trọng lượng: 1.2 lbs (551g)
Kích thước: 8.9 x 3.3 x 1.5" (227 x 83 x 39mm)
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
| 8.200.000 VND | Máy đo lực Extech 475044 |
Dải đo: 44 lbs, 20kg, 196 Newtons
Cấp chính xác (23°C): ±(0.5% + 2 digit)
Độ phân dải: 0.01lbs, 0.01kg, 0.05 Newtons
Khả năng chịu quá tải: 30kg
Hiển thị: 5 digits, 0.4" (10mm) LCD display
Thời gian lấy giữ liệu: Fast mode 0.2 secs; Slow mode 0.6 secs.
Full scale deflection: 2.00mm
Kiểu chuyển đổi dạng: Load cell
Dữ giá trị
nguồn cung cấp: Six 1.5V AA (UM-3)
Trọng lượng: 1.2 lbs (551g)
Kích thước: 8.9 x 3.3 x 1.5" (227 x 83 x 39mm)
Hãng sản xuất: Extech Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
| 10.000.000 VND | Máy đo lực PCE-FM50 |
Maximum load
|
5kg / 49N
|
Resolution
|
1g / 0.01N
|
Accuracy
|
±0.4%, +1 digit
|
Units of measurement
|
Grams / Newton
|
Maximum overlaod
|
7.5kg
|
Interface
|
RS-232
|
Software and cable
|
optional
|
Display
|
4 digit LCD; 10mm high
|
Measurement functions
|
measures force as friction and compression, with Peak Hold function
|
Power
|
6 AA batteries or mains adaptor
|
Dimensions
|
227 x 83 x 39mm
|
Weight
|
550g
|
|
|
Hãng sản xuất: PCE ANH
Bảo hành: 12 tháng
| 15.000.000 VND | Ghi chú: - Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). - Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng: - Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng. - Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng. Phương thức thanh toán: * Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Thông tin liên hệ
SIÊU THỊ THIẾT BỊ ĐO QUANG MINH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TT QUANG MINH
ĐT: 04.3873.0880 - Hotline: 090.400.3848 - Fax: 04.3873.0880
Email: kd@sieuthithietbido.com - Website: www.sieuthithietbido.com - www.sieuthithietbidienmay.net
|