Siêu thị thiết bị đo (0) sản phẩm
Trang chủ Nhà sản xuất Báo giá tổng hợp Giới thiệu công ty Liên hệ
Danh mục sản phẩm
Thống kê
» Số ngành hàng: 413
» Tổng số SP: 1834
» Tổng lượt xem: 16334863
Thông số kỹ thuật Đồng hồ vạn năng Fluke 116
Specifications
Maximum voltage between any terminal and earth ground
   600 V
Surge protection
   6 kV peak per IEC 61010-1 600 V CAT III, Pollution Degree 2
Display
Digital:  6,000 counts, updates 4 per second
Bar graph
   33 segments, updates 32 per second
Operating Temperature
   -10 °C to + 50 °C
Storage Temperature
   -40 °C to + 60 °C
Battery type
   9 volt Alkaline, NEDA 1604A/ IEC 6LR61
Battery Life
   400 hours typical, without backlight
Accuracy Specifications
DC millivolts
Range:  600.0 mV
Resolution:  0.1 mV
Accuracy:  ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
DC volts
Range/Resolution:  6.000 V / 0.001 V
Range/Resolution:  60.00 V / 0.01 V
Range/Resolution:  600.00 V / 0.1 V
Accuracy:  ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
Auto volts
Range:  600.0 V
Resolution:  0.1 V
Accuracy:  2.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)
4.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz)
AC millivolts1 true-rms
Range:  600.0 mV
Resolution:  0.1 mV
Accuracy:  1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)
2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz)
AC volts1 true-rms
Range/Resolution:  6.000 V / 0.001 V
Range/Resolution:  60.00 V / 0.01 V
Range/Resolution:  600.0 V / 0.1 V
Accuracy:  1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)
2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz)
Continuity
Range:  600 Ω
Resolution:  1 Ω
Accuracy:  Beeper on < 20 Ω, off > 250 Ω; detects opens or shorts of 500 μs or longer.
Ohms
Range/Resolution:  600.0 Ω / 0.1 Ω
Range/Resolution:  6.000 kΩ / 0.001 kΩ
Range/Resolution:  60.00 kΩ / 0.01 kΩ
Range/Resolution:  600.0 kΩ / 0.1 kΩ
Range/Resolution:  6.000 MΩ / 0.001 MΩ
Accuracy:  0.9 % + 1
Range/Resolution:  40.00 MΩ / 0.01 MΩ
Accuracy:  1.5 % + 2
Diode Test
Range/Resolution:  2.000 V / 0.001 V
Accuracy:  0.9% + 2
Capacitance
Range/Resolution:  1000 nF / 1 nF
Range/Resolution:  10.00 μF / 0.01 μF
Range/Resolution:  100.0 μF / 0.1 μF
Range/Resolution:  9999 μF / 1 μF
Range/Resolution:  100 μF to 1000 μF
Accuracy:  1.9% + 2
Range/Resolution:  > 1000 μF
Accuracy:  5% + 20%
LoZ capacitance
Range:  1 nF to 500 μF
Accuracy:  10% + 2 typical
Temperature2 (Type-K thermocouple)
Range/Resolution:  -40 °C to 400 °C / 0.1 °C
Accuracy:  1% + 102
Range/Resolution:  -40 °F to 752 °F / 0.2 °F
Accuracy:  1% + 182
AC μamps true-rms (45 Hz to 500 Hz)
Range/Resolution:  600.0 μA / 0.1 μA
Accuracy:  1.0% + 2
DC μamps
Range/Resolution:  600.0 μA / 0.1 μA
Accuracy:  1.0% + 2
Hz (V or A input)2
Range/Resolution:  99.99 Hz / 0.01 Hz
Range/Resolution:  999.99 Hz / 0.1 Hz
Range/Resolution:  9.999 Hz / 0.001 Hz
Range/Resolution:  50.00 Hz / 0.01 Hz
Accuracy:  0.1% + 2
Mechanical & General Specifications
Size
   167 x 84 x 46 mm (6.57" x 3.31" x 1.82")
Weight
   550 g
Sản phẩm khác
← BACK
 
↑ TOP
Hỗ trợ trực tuyến
Giỏ hàng của bạn
Trang chủ Hướng dẫn đặt hàng Hướng dẫn thanh toán Vận chuyển và giao hàng Chính sách bảo hành Sơ đồ đường đi Tuyển dụng Liên hệ

SIÊU THỊ THIẾT BỊ ĐO QUANG MINH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TT QUANG MINH
ĐT: 04.3873.0880 - Hotline: 090.400.3848 - Fax: 04.3873.0880
Email: kd@sieuthithietbido.com - Website: www.sieuthithietbido.com - www.sieuthithietbidienmay.net

Đồng hồ vạn năng Fluke 116 có đo nhiệt độ, Đồng hồ vạn năng Đồng hồ vạn năng Fluke 116 có đo nhiệt độ, Đồng hồ vạn năng By Siêu thị thiết bị đo Quang Minh: nhà cung cấp Đồng hồ vạn năng Fluke 116 Chính hãng Giá rẻ nhất - Gọi ngay 04.3873.0880 - 090.400.3848 5 sao trên 1108 khách hàng bình chọn